1 |  | Electromagnetic field theory fundamentals / Bhag Singh Guru, Huseyin R. Hiziroglu . - 2nd ed. - New York : Cambridge University Press, 2009. - xv, 681 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000134 |
2 |  | The encyclopedia of business letters, faxes, and E-mail : Features hundreds of model letters, faxes, and E-mail to give your business writing the attention it deserves / Robert W. Bly, Regina Anne Kelly . - Pompton Plains : Career Press, 2009. - 288 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001533 |
3 |  | Nghiên cứu một số tính chất đặc trưng của sóng bề mặt trong vật liệu áp điện : Luận án Tiến sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 1 02 07 / Nguyễn Thị Minh Phương ; Hoàng Văn Phong (h.d.) . - : H. , 2006. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000051 |
4 |  | Nghiên cứu tính toán lực điện từ tác dụng lên dây quấn máy biến áp phân phối khi ngắn mạch : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Ngô Thị Hồng Tân ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00033 |
5 |  | Nghiên cứu các quá trình quá độ điện từ và phương pháp hạn chế quá điện áp đóng cắt trong hệ thống điện : Luận văn Thạc sĩ kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Nguyễn văn Phúc ; Huỳnh Đức Hoàn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 127 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00022 |
6 |  | Bài tập điện động lực học / Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học . - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012498-012507 VVG01361.0001-0010 |
7 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Văn Thuận . - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012368-012377 VVG01398.0001-0010 |
8 |  | Truyền điện từ và truyền sóng / Phan Anh . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2012. - 306 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011532-011541 VVG01156.0001-0010 |
9 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí : T.4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009516-009520 |
10 |  | Vật lý đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b.), Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 487 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00716.0001-0010 |
11 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b), Phạm Văn Thiều . - H. : Giáo dục , 2006. - 487 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008976-008979 VVM.005984-005987 |
12 |  | Electromagnetics / John D. Kraus, Keith R. Carver . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1973. - 828 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000007 |
13 |  | Electromagnetism / I.S. Grant, W.R. Phillips . - Chichester : John Wiley , 1975. - 514 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000013 |
14 |  | The electromagnetics problem solver / M. Fogiel . - NewYork : Research and education association , 1983. - 947 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000020 |
15 |  | Hadron and nuclear physics with electromagnetic probes / K. Maruyama, H. Okuno . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - XIII,297 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000097 |
16 |  | Bài tập vật lí đại cương : T.2 : Điện-Dao động và sóng : Biên soạn theo chương trình của bộ GD & ĐT ban hành năm 1990 / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2005. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032390-032394 VNM.021823 VNM.040282-040291 |
17 |  | Vật lý đại chúng : T.2 / D.G. Orir ; Dịch: Lê Văn Nghĩa . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Vật lý đại chúng / D.G. Orir ; Lê Văn Nghĩa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm |
19 |  | Một số vấn đề cơ bản về điện học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THCS / Vũ Thanh Khiết (b.s.) . - H. : Giáo dục , 2000. - 144tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028701-028705 VNM.037131-037135 |
20 |  | Điện từ học 2 / Lê Băng Sương (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 255tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004554-004558 VVG00470.0001-0010 |
21 |  | Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI. PTSI / J - M. Brébec, Ph. Deneve, Th. Desmarais ; Nguyễn Hữu Hồ (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 191tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003996-004000 VVG00441.0001-0010 VVM.004474-004478 |
22 |  | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - H. : Giáo dục , 1999. - 124tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003717-003721 VVG00426.0001-0010 VVM.004275-004279 |
23 |  | Lý thuyết trường : Ph.1 : Trường điện từ / L. Lanđau, E. Lifshitz ; Nguyễn Văn Thỏa (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001160-001161 VVM.002504-002506 |
24 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Điện học : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Đặng Quang Khang . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1968. - 197tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000289-000291 VVM.001173 |