1 |  | Classical electrodynamics / Kimball Milton, Julian Schwinger . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2024. - xxii,548 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000136 |
2 |  | Electric machines / D. P. Kothari, I. J. Nagrath . - 5th ed. - India : Mc Graw Hill, 2022. - xx, 975 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001563 |
3 |  | Nhiệt động lực hóa học : Tài liệu giảng dạy: Ngành Hóa học / Nguyễn Thị Vương Hoàn . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01425.0001 |
4 |  | Introduction to electrodynamics/ David J. Griffiths . - 4th ed. - NewYork Cambridge University Press, 2017. - Xviii,599 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000126 |
5 |  | Một số vấn đề động lực học ký hiệu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Thị Thanh Hằng ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00220 |
6 |  | Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam / Phùng Văn Bách (ch.b.), Bùi Công quế, Nguyễn Hoàng . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2019. - 318 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014429-014433 |
7 |  | An introduction to computational fluid dymatics : The finite volume method / H. K. Versteeg, W. Malalasekera . - 2nd ed. - England : Pearson , 2007. - xLL,503 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001485 |
8 |  | Giáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học : T.1 : Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 231 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012678-012687 VVM.009188-009197 |
9 |  | Bài tập điện động lực học / Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Quang Học . - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012498-012507 VVG01361.0001-0010 |
10 |  | Bài tập vật lí cơ học và nhiệt động lực học / Vũ Văn Hùng, Hoàng Văn Tích . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012468-012477 VVG01389.0001-0010 |
11 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Văn Thuận . - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012368-012377 VVG01398.0001-0010 |
12 |  | Modern hight dynamics / David K. Schmidt . - New York : McGraw Hill , 2012. - xxxviii,872 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001312-001314 |
13 |  | Vector mechanics for engineers : Statics and dymamics / Ferdinand P. Peter, E. Rusell Johnson, David F. Mazurek,.. . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - XXiv,1326 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001240 |
14 |  | Giáo trình hóa lí : T.2 : Nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2009. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035582-035591 VNM.041671-041680 |
15 |  | Giáo trình hóa lí : T.1 : Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2012. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035572-035581 VNG02590.0001-0030 |
16 |  | Bài tập cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 2013. - 291 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035202-035211 VNG02260.0012-0030 |
17 |  | Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - H. : Giáo dục , 2009. - 183 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009726-009735 VVG01243.0001-0010 |
18 |  | Cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 2013. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035057-035061 VNG02245.0011-0030 VNM.041069-041073 |
19 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí : T.2 / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 287 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009526-009530 |
20 |  | Bài tập vật lí lí thuyết : T.1 : Cơ học lí thuyết - Điện động lực học và thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình (ch.b.), Tạ Duy Lợi, Đỗ Đình Thanh, Lê Trọng Tường . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034620-034624 |
21 |  | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng : T.1 : Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Trí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 315 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008771-008775 |
22 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ - Nhiệt - Điện - Dao động - Sóng / Cao Long Vân . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2008. - 399 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008706-008710 VVG00697.0001-0010 |
23 |  | Bài tập cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033832-033836 VNG02260.0031-0035 |
24 |  | Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / Bùi Hồng Long (ch.b.), Nguyễn Tác An, Nguyễn Thị Mai Anh,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 209 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008162-008164 |