1 |  | The lord of the rings : The making of the movie trilogy / Brian Sibbey . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 2002. - 191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000079 |
2 |  | The lord of the rings : The fellowship of the ring : Visual companion / Jude Fisher . - NewYork : Houghton Mifflin , 2001. - 72 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000077 |
3 |  | A history of narrative film / David A. Cook . - 3rd ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 1996. - 1087 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000022 |
4 |  | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XX,458 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000023 |
5 |  | Light and shadows : A history of motion pictures / Thomas W. Bohn, Richard L. Stromgren . - 3rd ed. - California : Mayfield , 1987. - XLV,427 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000084 |
6 |  | Nghệ thuật ở Hoa kỳ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 64 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006001-006002 VVM.005338-005340 |
7 |  | Film art an introduction / David Bordnell, Kristin Thompson . - 7th. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XX,532 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000053 |
8 |  | Film art : An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XX, 532 tr ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000051 |
9 |  | The McGraw - Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - 34 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000080-000083 |
10 |  | Film art an introduction / David Bordwell, Kristin Thompson . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XX, 532 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 2D/700/A.000052 |
11 |  | Tiết diện vàng màn ảnh / X. Frêilich ; Dịch : Phạm Huy Bích,.. . - H. : Văn hóa , 1986. - 318tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011058-011059 VNM.024744-024746 |
12 |  | Sac-li Sa-plin (Vua hề Sac-Lô) / Cương Huyền . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 229tr ; 12cm. - ( Tủ sách Danh nhân văn hóa ) Thông tin xếp giá: VND.031619-031620 VNM.039717-039719 |
13 |  | Điện ảnh qua những chặng đường / Bùi Phú . - H. : Văn hóa , 1981. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000824-000825 VNM.009338-009340 |
14 |  | Hình tượng Lênin trên màn ảnh Xô Viết : Của nhiều tác giả Xô Viết / Dịch : Vũ Quý Biền,.. . - H. : Văn hóa , 1978. - 379tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003429-003430 VNM.004755-004759 VNM.021519-021521 |
15 |  | Lịch sử điện ảnh thế giới : T.3 / Iêggi Teplix ; Đỗ Thúy Hà (dịch) . - H. : Văn hóa , 1983. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002824-002825 VNM.012978-012980 |
16 |  | Về điện ảnh xã hội chủ nghĩa : Chung quanh cuộc hội thảo điện ảnh Việt Nam - Liên Xô lần 1 . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981. - 90tr : 5 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002624-002625 VNM.012632-012634 |
17 |  | Điện ảnh Việt Nam 1983 / Ngọc Quỳnh, Tuệ Minh, Lê Vân,.. . - H. : Cục Điện ảnh , 1983. - 249tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002145-002146 VNM.011776-011778 |
18 |  | Góp phần phê phán điện ảnh thực dân mới / Trịnh Mai Diên, Lê Dân P. Thanh, Vũ Hạnh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 214tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.002111-002112 VNM.011693-011695 |
19 |  | Sácli saplin (vua hề Saclô) : Truyện ký danh nhân / Phạm Văn Khoa . - H. : Văn hóa , 1984. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008681-008682 VNM.015992-015993 VNM.015998 |
20 |  | Đặc trưng và ngôn ngữ điện ảnh / Bùi Phú . - H. : Văn hóa , 1984. - 231tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008257-008258 VNM.015417-015419 |
21 |  | Mười năm xây dựng nền văn hóa mới con người mới tại miền Nam (1975-1985) / Nguyễn Văn Hiếu, Hoàng Như Mai, Tôn Thất Lập,.. . - H. : Văn hóa , 1985. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009540-009541 VNM.021728-021729 |
22 |  | Văn bản pháp luật về văn hóa thông tin . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 565tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002363-002365 VVM.003227-003233 |