1 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 360 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015269 VVG01685.0001-0002 |
2 |  | Văn hóa Kánh Loóng của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Duy Thịnh (tìm hiểu giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037562 |
3 |  | Sinh mệnh đời người / Xizi ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025717-025721 VNM.034470-034474 |
4 |  | Văn hóa và đời sống xã hội : Tạp văn nghiên cứu / Thanh Lê . - H. : Thanh niên , 1999. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031156 VNM.039196-039197 |
5 |  | Về văn học và nghệ thuật / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin . - H. : Sự thật , 1977. - 628tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009820-009821 VNM.022825-022827 |
6 |  | Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / Ch.b. : Đinh Gia Khánh,Lê Hữu Tầng,Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 314tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001901 |
7 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
8 |  | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 334 tr ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.023644-023653 VNG02433.0001-0027 VNM.032871-032875 |