1 |  | Chọn giống vật nuôi : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - tr25 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00915.0001 |
2 |  | Bài giảng thực hành môn động vật học 2 dành cho sinh viên ngành Sư phạm, Tổng hợp : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr29 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00910.0001 |
3 |  | Chuyên đề Tập tính học động vật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr18 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00886.0001 |
4 |  | Góp phần nghiên cứu thú khu bảo tồn thiên nhiên PIA Oắc, tỉnh Cao Bằng. : Luận án Tiến sĩ Sinh học : Chuyên ngành Động vật học: 1 05 02 / Lê Văn Chiên ; Trần Hồng Việt (h.d.) . - : H. , 2005. - 151 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000041 |
5 |  | Góp phần điều tra nghiên cứu thú rừng cấm Pia oắc : Luận án Thạc sĩ khoa học Sinh học : Chuyên ngành Động vật học: 1 05 02 / Lê Văn Chiên ; Trần Hồng Việt (h.d.) . - Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 112 tr. ; 30 cm + Phần phụ lục trang 112 Thông tin xếp giá: LV.000072 |
6 |  | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009823-009827 VVM.006364-006368 |
7 |  | The human species : An introduction to biological anthropology / John H. Relethford . - 7th ed. - Boston BurrRidge : Mcgraw Hill , 2008. - [573 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000047 |
8 |  | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm / Thái Trần Bái . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2012. - 379 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009473-009477 |
9 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Susan L. Keen,.. . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - XVI,460 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000040-000041 |
10 |  | Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts' foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XVII,702 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000038-000039 |
11 |  | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho trường Đại học / Thái Trần Bái . - H. : Giáo dục , 2009. - 379 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008466-008470 VVG00694.0001-0010 |
12 |  | Worms, wonderful worms . - [S.l.] : Macmillan , 1994. - 16 tr ; 17 cm. - ( Voyages ) Thông tin xếp giá: 590/A.000004-000006 |
13 |  | It takes all kinds / Sally Markham-David, Trevor Ruth . - NewYork : Macmillan , 1994. - 24 tr ; 27 cm. - ( Voyages ) Thông tin xếp giá: 590/A.000011-000013 |
14 |  | Digital zoology : Version 1.0 / Jon G. Hoaseman . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XVI,162 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/590/A.000026-000027 |
15 |  | Intergrated principles of zoology / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson, Helen I'Anson . - 12th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXIII,872 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000019 |
16 |  | Biology : The dynamics of life / Alton Biggs, Chris Kapicka, Linda Lundgren,.. . - NewYork : Glencoe , 1995. - XXIX,1186 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000031-000032 |
17 |  | Bọ rùa (Coccinellidae) ở Việt Nam : T.2 : Phân loại và mô tả / Hoàng Đức Nhuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 159tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000228-000229 VVM.001326-001328 |
18 |  | Động vật di cư / Igor Akimuskin ; Nguyễn Ngọc Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 217tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000610-000611 VVM.000424-000426 VVM.002209-002213 |
19 |  | Đời sống động vật làm thuốc : Tập 1 : Động vật không xương sống / Hoàng Xuân Vinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012252 VNM.026367-026368 |
20 |  | Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021353-021354 VNM.030789 |