1 |  | Những nét đặc sắc của vùng địa văn hóa Đồng bằng sông Hồng / Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức, Trần Thị Hồng Nhung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038045 |
2 |  | Tín ngưỡng dân gian trong đời sống tinh thần của người dân vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay / Hoàng Thị Lan (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Lê Văn Lợi.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037940-037941 |
3 |  | Văn hóa làng trong quá trình đô thị hóa ở đồng bằng sông Hồng hiện nay / Phạm Quỳnh Chinh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 244 tr. : bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037855-037856 |
4 |  | Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng / Nguyễn Tuấn Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 256 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037411-037412 |
5 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Văn hoá làng trên đất thiên bản vùng đồng bằng sông hồng / Bùi Văn Tam . - H. : Dân trí , 2010. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033462 |
7 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trương ở vùng châu thổ Sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 390 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033387 |
8 |  | Đại lí các tỉnh và thành phố Việt Nam : Ph.1 : Các tỉnh và thành phố Đồng bằng sông Hồng / Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 308 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033005-033006 |
9 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam : T.1 : Các tỉnh và thành phố Đồng bằng sông Hồng / Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2005. - 306 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032330-032339 VNG02985.0001-0010 |
10 |  | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam : Phần 1: Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng / B.s. : Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 308tr : bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024487-024489 VNM.033364-033365 |