| 1 |  | Luật đất đai . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018497-018499 |
| 2 |  | Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước được Nhà nước giao đất, cho thuê đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017218-017219 VNM.028831-028833 |
| 3 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
| 4 |  | Pháp lệnh về quyền hạn và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê đất tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 11tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017216-017217 VNM.028834-028836 |
| 5 |  | Công dân và thủ tục hành chính : T.2 : Giải quyết tranh chấp đất đai, khám và tạm giữ người, đồ vật theo thủ tục hành chính. Xuất nhập cảnh. Lập hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài / Hòa Thường . - H. : Sự thật , 1992. - 141tr ; 19cm. - ( Kiến thức pháp luật thường thức ) Thông tin xếp giá: VND.015601 VNM.028148-028149 |
| 6 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
| 7 |  | Tìm hiểu luật đất đai Việt Nam : Biên soạn theo những văn bản mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Thị Thanh Nga . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027947-027951 VNM.036453-036457 |
| 8 |  | Return of the wild : The furn of the wild / Ted Kerasote (b.s.) . - Washington : Island Press , 2001. - 257 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000032-000033 |
| 9 |  | Rocky mountain futures : An ecological perspectives / Jille S. Baron . - Washington : Island Press , 2002. - XXVIII, 325 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000107 |
| 10 |  | The wilderness from chamberlain farm : A story of hope for the American wild / Dean B. Bennett . - Washingto : Island Press , 2001. - XXIII, 440 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000128-000129 |
| 11 |  | Standard handbook of plant engineering / Robert C. Rosaler . - 3rd ed. - 3rd ed : New York , 2002. - [1024 tr đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000529 |
| 12 |  | No place distant : Roads and motorized recreation on America's public lands / David G. Havlick . - Washington : Island Press , 2002. - 297 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000004-000005 |
| 13 |  | Texas / Jonatha A. Brown . - Milwaukee : Gareth Stevens , 2006. - 32 tr ; 23 cmình ảnh màu. - ( Portraits of the States ) Thông tin xếp giá: 900/A.000150 |
| 14 |  | Regions : Adventures in time and place / James A. Banks, Barry K. Beyer, Gloria Contreras,.. . - New York : Macmillan , 1997. - [502 tr. đánh số từng phần] tr ; 28 cmình ảnh màu Thông tin xếp giá: 900/A.000187 |
| 15 |  | Shaping the skyline : The world according to real estate visionary Julien studley / Peter Hellman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XI,260 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000002 330/A.000216 |
| 16 |  | Community forestry in the United States : Learning from the past, crafting the future / Mark Baker, Janathan Kusel . - Washington : Island press , 2003. - XII,247 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000028 |
| 17 |  | Cases and materials on property . - NewYork : The foundation press , 1980. - 1441 tr ; 706 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000001 |
| 18 |  | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington : Islandpress , 2007. - xi,291 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000223-000224 300/A.000256-000257 |
| 19 |  | Giáo trình luật đất đai : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Trần Thị Cúc (ch.b.), Nguyễn Thị Phượng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034931-034937 VNG03011.0001-0006 |
| 20 |  | Hệ thống toàn văn các văn bản pháp luật liên quan đến lĩnh vực đất đai, nhà ở : Bao gồm Luật, Nghị quyết, Chỉ thị, Nghị định, Thông tư, Quyết định / S.t., hệ thống : Quí Lâm, Kim Phượng . - H. : Nông nghiệp , 2015. - 639 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013401-013408 VVG01311.0001-0007 |
| 21 |  | Bình luận chế định quản lý nhà nước về đất đai trong luật đất đai 2013 / Trần Quang Huy (ch.b.) . - H. : Tư pháp , 2017. - 523 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013680-013687 VVG01312.0001-0007 |
| 22 |  | Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) : Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất; thu hồi đất, bồi thường khi nhà nước thu hồi đất; các giao dịch quyền sử dụng đất: chuyển đổi,chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất; giá đất và nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất. / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức , 2016. - 534 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014308-014312 VVG01296.0001-0005 |
| 23 |  | Pháp luật đất đai : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản lí đất đai . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00756.0001 |
| 24 |  | Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00950.0001 |