1 |  | Linear algebra and its applications / Gilbert Strang . - 4th ed. - Australia : Cengage, 2006. - viii, 487 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000495 |
2 |  | Tác động của toán tử Milnor trên các bất biến của nhóm tuyến tính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Trương Mộng Ni ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00224 |
3 |  | Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (ch.b.), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 151 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014748 VVG01063.0001-0004 |
4 |  | Introduction to applied linear algebra : Vectors, Matrices, and least squares / Stephen Boyd, Lieven Vandenberghe = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - Xii, 463 p.; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000470 |
5 |  | Một số vấn đề về tuyến tính hóa và ứng dụng trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Lê Quang Khanh ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00188 |
6 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 300tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.012030-012039 VVG01417.0001-0010 |
7 |  | Quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012010-012019 VVG01448.0001-0010 |
8 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ , 2013. - 229 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010364-010373 VVG00747.0001-0015 VVM.006891-006900 |
9 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2010. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02270.0011-0018 |
10 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033882-033886 VNG02756.0001-0015 |
11 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033601-033605 |
12 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2007. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008920-008922 VVM.005958-005959 |
13 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2009. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008915-008919 VVM.005953-005957 |
14 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : P.1 : Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý . - Xuất bản lần thứ 4, có bổ sung, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 512 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033241-033245 |
15 |  | Contemporary mathematics in context : Course 2 : Part A : Unified approach teacher's guide / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - Chicago : Everyday learning , 1997. - [754 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000110 |
16 |  | Contemporary mathematics in context : A Unified approach : Course 2 Part A / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsh,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XV,327 tr ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project ) Thông tin xếp giá: 510/A.000069-000078 N/510/A.000048-000049 |
17 |  | Linear algebra : Ideas and applications / Richard C. Penney . - NewYork : John Wiley & Sons , 1998. - XIV,382 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000251 |
18 |  | Introduction to liner algebra / Donald J. Wright . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 1999. - 392 tr ; 23 cm. - ( Mathematics & statistics series ) Thông tin xếp giá: 510/A.000250 |
19 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật, ... của các trường Đại học / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng . - H. : Giáo dục , 2000. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02235.0009-0020 |
20 |  | Toán cao cấp : T.2 : Giải tích - hàm một biến. Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên các trường Đại học Khoc học Tự nhiên, Đại học Kỹ thuật và Đại học Sư phạm / Lê Viết Ngư (ch.b.), Phan Văn Danh, Nguyễn Định,. . - H. : Giáo dục , 2000. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02220.0001-0020 |
21 |  | Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 1973. - XV, 588 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000200 |
22 |  | Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 dùng cho đại học kĩ thuật / Nguyễn Cao Thắng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 212tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030831-030834 |
23 |  | Hình học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12 / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Tiến Tài . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 160tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030539-030543 VNG02680.0001-0005 |
24 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 381tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030419-030423 VNG02677.0001-0010 |