Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  45  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một bất biến mới của môđun qua phân số suy rộng và môđun có kiểu đa thức bé : Luận án Phó Tiến sĩ Toán - Lý : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 1 01 03 / : Nguyễn Đức Minh ; Nguyễn Tự Cường (h.d.) . - : Viện Toán học , 1995. - 86 tr. ; 23 cm +  1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LA/TT.000004
  • 2 Một số tính chất của môđun đối đồng đều địa phương tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đức Minh (h.d.) ; Lê Thị Thuý Hiền . - Quy Nhơn , 2009. - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV02.00017
  • 3 Phân Tích hàm phân hình trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Bin ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 44 tr. ; 30 cm + 1 Bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00022
  • 4 Tính hữu hạn của tập IDEAN nguyên tố liên kết với các môdun đối đồn đều địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vương Hoài Hoa ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00021
  • 5 Một số vấn đề bài toán Hít đối với đại số STEENROD : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60 46 05 / Nguyễn Khắc Tín ; Nguyễn Sum (h.d.) . - , . - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV/TT.000467
  • 6 Về môđun đối COHEN-MACAULAY dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết: 60 46 05 / Nguyễn Trọng Lễ ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 42 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV02.00018
  • 7 Hiệu giữa các độ dài và bộ của các Môdun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Nguyễn Đức Ninh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00020
  • 8 Phương trình hàm trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết: 60 46 05 / Phạm Thùy Hương ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00015
  • 9 Vành biểu diễn của nhóm lượng tử Uq(SV(2)) với q ở căn của đơn vị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 05 / Huỳnh Thị Phương Nga ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00016
  • 10 Về môđun giả COHEN-MACAULAY : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vũ Thế Dương ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00019
  • 11 Một số vấn đề về căn, đế của môđem, vành và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Võ Tuấn Khanh ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 49 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV/TT.000254
  • 12 Pic phạm trù các mô dun xạ ảnh hạng I một số ví dụ về vành chính không ơclit : Luận văn Tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Văn Tuấn ; Hoàng Xuân Sính (h.d.)_ . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 30 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV.000002
  • 13 Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2013. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035072-035081
                                         VNG02639.0015-0020
                                         VNM.041084-041093
  • 14 Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035497-035506
                                         VNG02639.0021-0035
  • 15 An introduction to the langlands program / Joseph Bernstein, Stephen Gelbart . - Boston : Birkhauser , 2004. - VII,281 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000277
  • 16 Foundations of life theory and lie transformation / V.V. Gorbatsevich, A.L. Onishchik, E.B. Vinberg ; A. Kozlowski (dịch) . - Berlin : Springer Verlag , 1997. - 235 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000296
  • 17 Algebrai surfaces / Oscar Zariski . - 2nd ed. - Berlin : Spring Verlag , 1995. - VIII,270 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000299
  • 18 The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000287
  • 19 The symmetric group : Representations, combinatorial, algorithms, and symmetric functions / Bruce E. Sagan . - 2nd ed. - NewYork : Springer Verlag , 2001. - VII,238 tr ; 24 cm. - ( Graduate text in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000281
  • 20 Higher recursion theory / Gerald E. Sacks . - Berlin : Springer - Verlag , 1990. - 334 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000271
  • 21 Matrix algebra : Exercises and solutions / David A. Harville . - NewYork : Springer , 2001. - XXXI,271 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000235
  • 22 Beginning and intermediate algebra a unified worktext / James Streeter, Donald Hutchison, Barry Bergman,Stefan Baratto . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [1201 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000194
  • 23 Intermediate algebra : A real - world approach / Ignacio Bello, Fran Hopf . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [972 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000196-000197
  • 24 Bài tập đại số cao cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006739-006746
                                         VNM.000980-000981
                                         VNM.000983-000984
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.643.254

    : 890.925