1 |  | Một bất biến mới của môđun qua phân số suy rộng và môđun có kiểu đa thức bé : Luận án Phó Tiến sĩ Toán - Lý : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 1 01 03 / : Nguyễn Đức Minh ; Nguyễn Tự Cường (h.d.) . - : Viện Toán học , 1995. - 86 tr. ; 23 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000004 |
2 |  | Một số tính chất của môđun đối đồng đều địa phương tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đức Minh (h.d.) ; Lê Thị Thuý Hiền . - Quy Nhơn , 2009. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV02.00017 |
3 |  | Phân Tích hàm phân hình trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Bin ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 44 tr. ; 30 cm + 1 Bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00022 |
4 |  | Tính hữu hạn của tập IDEAN nguyên tố liên kết với các môdun đối đồn đều địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vương Hoài Hoa ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00021 |
5 |  | Một số vấn đề bài toán Hít đối với đại số STEENROD : Luận văn Thạc sĩ Toán học: 60 46 05 / Nguyễn Khắc Tín ; Nguyễn Sum (h.d.) . - , . - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV/TT.000467 |
6 |  | Về môđun đối COHEN-MACAULAY dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết: 60 46 05 / Nguyễn Trọng Lễ ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV02.00018 |
7 |  | Hiệu giữa các độ dài và bộ của các Môdun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Nguyễn Đức Ninh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00020 |
8 |  | Phương trình hàm trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết: 60 46 05 / Phạm Thùy Hương ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00015 |
9 |  | Vành biểu diễn của nhóm lượng tử Uq(SV(2)) với q ở căn của đơn vị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 05 / Huỳnh Thị Phương Nga ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00016 |
10 |  | Về môđun giả COHEN-MACAULAY : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vũ Thế Dương ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00019 |
11 |  | Một số vấn đề về căn, đế của môđem, vành và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Võ Tuấn Khanh ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 49 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV/TT.000254 |
12 |  | Pic phạm trù các mô dun xạ ảnh hạng I một số ví dụ về vành chính không ơclit : Luận văn Tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Văn Tuấn ; Hoàng Xuân Sính (h.d.)_ . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000002 |
13 |  | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2013. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035072-035081 VNG02639.0015-0020 VNM.041084-041093 |
14 |  | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035497-035506 VNG02639.0021-0035 |
15 |  | An introduction to the langlands program / Joseph Bernstein, Stephen Gelbart . - Boston : Birkhauser , 2004. - VII,281 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000277 |
16 |  | Foundations of life theory and lie transformation / V.V. Gorbatsevich, A.L. Onishchik, E.B. Vinberg ; A. Kozlowski (dịch) . - Berlin : Springer Verlag , 1997. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000296 |
17 |  | Algebrai surfaces / Oscar Zariski . - 2nd ed. - Berlin : Spring Verlag , 1995. - VIII,270 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000299 |
18 |  | The analysis of linear partial differential operators I : Distribution theory and fourier analysis / Lars Hormander . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XI,440 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathamatics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000287 |
19 |  | The symmetric group : Representations, combinatorial, algorithms, and symmetric functions / Bruce E. Sagan . - 2nd ed. - NewYork : Springer Verlag , 2001. - VII,238 tr ; 24 cm. - ( Graduate text in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000281 |
20 |  | Higher recursion theory / Gerald E. Sacks . - Berlin : Springer - Verlag , 1990. - 334 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000271 |
21 |  | Matrix algebra : Exercises and solutions / David A. Harville . - NewYork : Springer , 2001. - XXXI,271 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000235 |
22 |  | Beginning and intermediate algebra a unified worktext / James Streeter, Donald Hutchison, Barry Bergman,Stefan Baratto . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [1201 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000194 |
23 |  | Intermediate algebra : A real - world approach / Ignacio Bello, Fran Hopf . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [972 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000196-000197 |
24 |  | Bài tập đại số cao cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006739-006746 VNM.000980-000981 VNM.000983-000984 |