1 |  | Dãy Pell trong nhóm hữu hạn : Đề án Thạc sĩ Đại số và lí thuyết số / Võ Thị Thúy ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00245 |
2 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
3 |  | Định lý Liouville trong đại số vi phân và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Minh Toàn ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 32 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00244 |
4 |  | Giáo trình lý thuyết môđun / Lê Công Trình (ch.b.), Phạm Thùy Hương, Nguyễn Bin . - H. : Giáo dục, 2024. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015203-015204 VVG01668.0001-0008 |
5 |  | Simultaneous diagonalizations of matrices and applications for some classes of optimization : Doctoral dissertation in Mathematics : Speciality: Algebra and Number theory / Nguyễn Thị Ngân ; H.d. : Lê Thanh Hiếu, Ruey-Lin Sheu = Chéo hóa đồng thời các ma trận và ứng dụng trong một số lớp bài toán tối ưu : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 113 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Một số bất biến của đa tạp đại số : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Thị Mai Vân ; H.d. : Đặng Tuấn Hiệp, Lê Công Trình . - Bình Định, 2024. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Galois theory / Emil Artin ; Arthur N. Milgram (edited and supplemented) . - New York : Dover Publications, 1998. - 82 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000522 |
8 |  | Lessons on rings, modules and multiplicities / D. G. Northcott . - New York : Cambridge University Press, 1968. - xiv, 444 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000520 |
9 |  | An introduction to difference equations / Saber Elaydi . - 3rd ed. - New York : Springer, 2010. - xxii, 539 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000512 |
10 |  | Commutative ring theory / Hideyuki Matsumura ; Translated by M. Reid . - New York : Cambridge University Press, 1986. - xiii, 320 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in advanced mathematics ; V.8 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000518 |
11 |  | An algebraic introduction to complex projective geometry : Commutative algebra / Christian Peskine . - New York : Cambridge University Press, 1996. - x, 230 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in advanced mathematics ; V.47 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000516 |
12 |  | Phân tích ma trận và một số ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Võ Thị Lài ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00234 |
13 |  | Tính khả nghịch của các tổ hợp tuyến tính của hai ma trận k-Lũy đẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Cao Diễm Diễm ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 37 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00235 |
14 |  | Phân tích giá trị kỳ dị đồng thời nhiều ma trận và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Bùi Thị Thanh Hiền ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00236 |
15 |  | Một số vấn đề về giao của các đường cong đại số phẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Hoàng Châu Anh ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 26 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00237 |
16 |  | Dạng ma trận của bổ đề S và một số điều kiện tương đương : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Võ Văn Viên ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 28 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00238 |
17 |  | Một số vấn đề về đường cong đại số phẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Trần Ngọc Trường ; Phạm Thùy Hương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 33 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00239 |
18 |  | Một số vấn đề về kỳ dị đường cong phẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Thị Huyền Trang ; Phạm Thùy Hương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00240 |
19 |  | Đồ thị tinh thể và bảng Young : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Vũ Bửu Nhiên ; H.d.: Nguyễn Thị Ngọc Giao, Nguyễn Bin . - Bình Định, 2023. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00241 |
20 |  | Commutative algebra with a view toward algebraic geometry / David Eisenbud . - New York : Springer-Verlag, 2004. - xvi, 797 p. : ill. ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics. V.150 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000507 |
21 |  | Lectures on modules and rings / T. Y. Lam . - New York : Springer, 1999. - xxi, 557 p. ; 25 cm. - ( Graduate texts in mathematics. V.189 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000506 |
22 |  | A course in arithmetic / Jean-Pierre Serre . - New York : Springer-Verlag, 1973. - viii, 115 p. ; 25 cm. - ( Graduate texts in Mathematics. V.7 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000505 |
23 |  | Áp dụng phương pháp hàm biến phức để giải một số bài toán lượng giác và đại số : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Thị Thanh Hoa ; Nguyễn Văn Đại (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00358 |
24 |  | Tìm hiểu định lý dirichlet về số nguyên tố trong một cấp số cộng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Văn Cường ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00338 |