| 1 |  | Đại số 10 / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Hoàng Mạnh Để, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1990. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013026-013030 |
| 2 |  | Bài tập đại số 10 : Tóm tắt phương pháp giải toán: giải bài tập sách giáo khoa / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1990. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014234-014238 |
| 3 |  | Bài tập đại số 10 : Tóm tắt phương pháp giải toán : giải bài tập sách giáo khoa / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1998. - 208 tr ; 21 cm |
| 4 |  | Đại số 10 : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018129-018133 |
| 5 |  | Đại số 10 : Khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Ngô Xuân Sơn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018144-018148 |
| 6 |  | Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018848-018850 |
| 7 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014431-014433 |
| 8 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 148 tr ; 21 cm |
| 9 |  | Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 236 tr ; 21 cm |
| 10 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
| 11 |  | Bài tập đại số 11 : Khoa học xã hội / Phan Đức chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Trần Luận . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017862-017866 |
| 12 |  | Đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016803-016807 |
| 13 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017822-017826 |
| 14 |  | 400 bài toán đại số chọn lọc : Dùng cho các lớp cấp 2 / Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. : Giáo dục , 1987. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012898-012900 |
| 15 |  | Đại số sơ cấp : T.1 : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm 10 3 / Phan Hữu Châu, Nguyễn Phúc Hồng Dương . - H. : Giáo dục , 1978. - 83 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Đại số sơ cấp : T.1 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1978. - 103 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 17 |  | Để học tốt đại số 8 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 341 bài tập có giải hoặc gợi ý. Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015260-015264 |
| 18 |  | Đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật: Sách giáo viên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016723-016727 |
| 19 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016372-016374 |
| 20 |  | Giải bài tập đại số 8 : Giúp học tốt môn toán trung học cơ sở: Soạn theo sách giáo khoa chỉnh lí: Tóm tắt giáo khoa: Hướng dẫn và giải / Nguyễn Thái Hòa, Phan Văn Song . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016378-016380 |
| 21 |  | Bài tập đại số lớp 8 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Đại số lớp 8 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 135 tr ; 21 cm |
| 23 |  | Đại số 8 / Nguyễn Duy Thuận . - H. : Giáo dục , 1988. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012274-012276 |
| 24 |  | Bài tập đại số lớp 12 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007152-007161 VNM.000918-000921 |