1 |  | Unforgettable days / Võ Nguyên Giáp . - Second edition. - H. : Foreign languages , 1978. - 437 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000397-000398 NNM.000143-000145 |
2 |  | Hồi ký Đào Duy Anh / Đào Duy Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 276 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021593-021595 |
3 |  | Hà Nội ba sáu phố phường / Thạch Lam . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1998. - 191 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021754-021755 |
4 |  | Hồi ký cách mạng . - In lại lần thứ 4 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1977. - 258 tr ; 21 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006002-006004 |
5 |  | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1974. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm văn học chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.003426-003428 VNM.005214-005220 |
6 |  | Truyện ký cách mạng miền Nam . - H. : Giáo dục giải phóng , 1976. - 278 tr ; 24 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.005120-005122 VNM.008754 |
7 |  | Sống là chiến đấu : Tập hồi ký . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2001. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022540-022544 VNG02337.0001-0020 VNM.032139-032143 |
8 |  | Chỉ một con đường / Nguyễn Huy Chương . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 469 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023389-023390 |
9 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
10 |  | Tâm sự với anh / Lưu Quỳnh Kỳ . - H. : Văn học , 1984. - 219tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.008695-008696 VNM.015663-015665 |
11 |  | Bác vẫn cùng chúng cháu hành quân : Viết về Bác Hồ với các lực lượng vũ trang nhân dân và lực lượng vũ trang nhân dân với Bác Hồ . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 282tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008756-008757 VNM.015823-015825 |
12 |  | Am vang sông Đà / Hoàng Tuấn Nhã . - H. : Thanh niên , 1984. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008969-008970 VNM.017532-017533 |
13 |  | Hồi ký về Đoàn : Trước năm 1945 . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thanh niên , 1974. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008860 |
14 |  | Cách mạng - kháng chiến và đời sống văn học (1945 - 1954) : T.1 : Hồi ức - Kỉ niệm / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Huy Tưởng, Tú Mỡ,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 351tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010380 VNM.023662-023663 |
15 |  | Những năm tháng quyết định : Hồi ký / Hoàng Văn Thái . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 330tr : ch.d, ảnh, 5 phụ bản ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010591 VNM.024029-024030 |
16 |  | Từ bến sông Thương : Hồi ký / Anh Thơ . - H. : Văn học , 1986. - 449tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010437 VNM.023916-023917 |
17 |  | Vùng sóng gió : Tập truyện và ký / Trần Văn An, Tô Hải Vân, Ngô Quân Miện,.. . - H. : Lao động , 1985. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010375 VNM.023571-023572 |
18 |  | Ký / Nguyễn Tuân . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn học , 1986. - 222tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.010632-010633 VNM.023970-023972 |
19 |  | Thung mơ Hương Tích / Trần Lê Văn . - In lần 2. - H. : Văn hóa , 1986. - 184tr : 12 ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010643 VNM.024146-024147 |
20 |  | Từ một miền đất tổ / Kinh Lịnh, Hữu Mai . - H. : Thanh niên , 1979. - 75tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006237-006238 VNM.019063-019070 |
21 |  | Kỷ niệm Ân Độ : Bút ký / Tô Hoài . - H. : Lao động , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011284 VNM.025017-025018 |
22 |  | Mạch đập của cuộc sống vĩnh cửu : Chuyện kể về các liệt sĩ, gia đình liệt sĩ và có công với cách mạng . - H. : Quân đội nhân dân , 1987. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011377 VNM.025237-025238 |
23 |  | Ký sự miền đất lửa : Vĩnh Linh trong kháng chiến chống Mỹ cứu nướcm / Nguyễn Sinh, Vũ Kỳ Lân . - In lần thứ 3. - H. : Tác phẩm mới , 1987. - 320tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011389 VNM.025245-025246 |
24 |  | Điện Biên phủ tuổi trẻ và chiến công : Ký sự lịch sử . - H. : Thanh niên , 1984. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007621-007622 VNM.014448-014450 |