1 |  | The Grapes of Wrath / John Steinbeck . - London : David Campbell , 1993. - 610 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000097 |
2 |  | The scarlet letter / Nathaniel Hawthorne . - London : David Campbell , 1992. - 305 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000117 |
3 |  | The collected stories / Ernest Hemingway . - London : David Campbell , 1995. - 846 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000037 |
4 |  | A farewell to arms / Ernest Hemingway . - London : David Campbell , 1993. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000077 |
5 |  | The golden bowl / Henry James . - London : David Campbell , 1992. - 596 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000220 |
6 |  | The portrait of a lady / Henry James . - London : David Campbell , 1991. - 627 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000126 |
7 |  | The complete shorter fiction / Herman Melville . - London : David Campbell , 1997. - 478 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000027 |
8 |  | Rabbit Angstrom : A tetrlogy / John Updike ; John Updike (dịch) . - London : David Campbell , 1995. - 1519 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000232 |
9 |  | The custom of the country / Edith Wharton . - London : David Campbell , 1994. - 413 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000211 |
10 |  | Tiền không phải là tất cả : Tiểu thuyết / Jameshadley Chase ; Dịch : Phạm Thiều,.. . - H. : Thể dục Thể thao , 1994. - 304 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021387 VNM.028570-028571 |
11 |  | Cuốn theo chiều gió : T.1 / Marganet Mitchell . - Tái bản. - H. : Văn học , 1999. - 758 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Bố già : Tiểu thuyết / Mario Puzo . - Tái bản. - H. : Văn học , 2000. - 674 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021751-021753 VNM.031342-031348 |
13 |  | Chiếc lá cuối cùng / O'henry ; Lê Huy Bắc (Biên soạn và dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 142 tr ; 20 cm. - ( Tủ sách tác phẩm văn học giảng bình ) Thông tin xếp giá: VND.022910-022912 VNM.032411-032412 |
14 |  | Túp lều bác Tôm : Tiểu thuyết / Ha-Ri-Et Bit.Chơ Xtâu ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 521 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | The age of innocence / Edith Wharton . - London : David Campbell , 1993. - 308 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000203 |
16 |  | The maltese falcon : the thin man : red Harvest / Dashiell Hammett . - London : Everyman , 2000_. - 644 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000189 |
17 |  | The sound and the fury / William Faulkner . - London : David Campbell , 1992. - 277 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000165 |
18 |  | Cuốn theo chiều gió / Marganet Mitchell . - Tái bản. - H. : Văn học , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Jenny Ghéchac : T 1 :Tiểu thuyết / Thiơdơ Draizơ ; Nguyên Tâm (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009769 VNM.022638-022639 |
20 |  | Hãy đặt nàng lên tấm thảm hoa : Tiểu thuyết / James Hadley Chase ; Văn Thụ (dịch) . - H. : Văn học , 1994. - 298tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016142 VNM.028388-028389 |
21 |  | The best American short stories 1998 / Garrison Keillor . - Boston : Houghton Mifflin , 1998. - XVII,315 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000207 |
22 |  | The best American mystery stories 2002 / James Ellroy . - Boston : Houghton Mifflin , 2002. - XV,405 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/N/A.000361 |
23 |  | The power of gold : The history of an obsession / Peter L. Bernstein . - New York : John Wiley & Sons , 2000. - 432 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 390/A.000004 |
24 |  | Kit's law / Donnan Morrissey . - Boston : Mariner book , 1999. - 383 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000180 |