1 |  | Ba người lính ngự lâm : T.1 : Tiểu thuyết / Alếchxăng Duyma ; Dịch : Anh Vũ, Trần Việt . - H. : Văn học , 1985. - 537tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Mái tóc người yêu : Truyện / Alphonse de Lamartine ; Trương Võ Anh Giang (dịch) . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1989. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012612 VNM.026977-026978 |
3 |  | Máctin Rivax : T.2 : Tiểu thuyết / Anbéctô Blest Gana ; Nguyễn Văn Thảo (dịch) . - H. : Lao động , 1987. - 383tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012179-012180 VNM.026393-026394 |
4 |  | Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : T.3 : Tiểu thuyết / Henry Finđinh ; Trần Kiêm (dịch) . - H. : Văn học , 1984. - 479tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.008931 VNM.017438 |
5 |  | Những năm ảo mộng / A. J. Cronin ; Nguyễn Hà Thành (dịch) . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 193tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.012121 VNM.026247-026248 |
6 |  | Những người khốn khổ : T.4 : Tiểu thuyết / Vichto Huygô ; Dịch: Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 5. - H. : Văn học , 1987. - 547tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012018 VNM.026117-026118 |
7 |  | Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : T.3 : Tiểu thuyết / Henry Finđinh ; Trần Kiên (dịch) . - H. : Văn học , 1984. - 362tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.008271-008272 VNM.015358-015359 |
8 |  | Oan trái / Agatha Chrixty ; Dịch : Đỗ Kiên Cường,.. . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 263tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012025 VNM.026038 |
9 |  | Con gái viên thuyền trưởng / Ainô Pecvich ; Dịch : Trần Ngọc Thanh,.. . - H. : Giao thông vận tải , 1988. - 217tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012131 VNM.026234-026235 |
10 |  | Ôlivơ Tuýt : T.1 : Tiểu thuyết / Saclơ Đickenx ; Phan Ngọc (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1986. - 310tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.010497 VNM.023864-023865 |
11 |  | Người tư hữu : Tiểu thuyết / Jôn Gônxuôthy ; Dịch : Hoàng Túy,.. . - H. : Văn học , 1986. - 467tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010741-010742 VNM.024204-024206 |
12 |  | Nỗi khát khao thầm lặng : Tiểu thuyết / Kamala Markandaya ; Nguyễn Tâm (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1986. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011170 VNM.024903-024904 |
13 |  | Hội chợ phù hoa : T.1 / W.M. Thackơrê ; Trần Kiêm (dịch) . - H. : Văn học , 1978. - 672tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005058-005060 VNM.003993-003997 |
14 |  | Hội chợ phù hoa : T.2 : Tiểu thuyết / W.M. Thackơrê ; Trần Kiêm (dịch) . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - 623tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005061-005062 VNM.021506 |
15 |  | Mưa : Truyện ngắn / Xômơxét Môôm ; Nguyễn Việt Long (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 388tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009294-009295 VNM.018087-018089 |
16 |  | Ôlivơ Tuýt : T.2 : Tiểu thuyết / Saclơ Đickenx ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Văn học , 1986. - 301tr ; 19cm. - ( Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.011142 VNM.024823-024824 |
17 |  | Đêvit Copơphin : T.2 / Saclơ Đickenx ; Nhữ Thành (dịch) . - H. : Văn học , 1977. - 635tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004153-004154 VNM.004602-004608 VNM.014187-014192 |
18 |  | Jenny Ghéc Hác : T.2 : Tiểu thuyết / Thiơdơ Draizơ ; Nguyễn Tâm (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 257tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010096-010097 |
19 |  | Trường hợp kỳ lạ của bác sĩ Giekin và ông Haiđơ : Tiểu thuyết / Robert L. Stevenson ; Nguyễn Tri Kha (dịch) . - H. : Thanh niên , 1989. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012539 VNM.026893 |
20 |  | Hội chợ phù hoa : T.1 : Tiểu thuyết / Wiliam Mekpi Thackơrê ; Trần Kiêm (dịch) . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Văn học , 1988. - 615tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.012441 VNM.026718-026719 |
21 |  | Hội chợ phù hoa : T.2 : Tiểu thuyết / Wiliam Mekpi Thackơrê ; Trần Kiêm (dịch) . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Văn học , 1988. - 578tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.012440 VNM.026720-026721 |
22 |  | Tôi tuyên án / Mickey Spillane ; Người dịch : Tuấn Anh,.. . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1991. - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014656 VNM.027658-027659 |
23 |  | Ông chủ lâu đài / Victoria Holt ; Trần Chí Trung (dịch) . - H. : Lao động , 1992. - 424tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015400 VNM.027910-027911 |
24 |  | Aivanhô : T.2 : Tiểu thuyết / Oantơ Scott ; Trần Kiêm (dịch và giới thiệu) . - In lần thứ 3. - H. : Văn học , 1986. - 483tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.010508-010509 VNM.023847 VNM.023849 |