1 |  | Lịch sử văn học Trung Quốc : T.1 / Lê Huy Tiêu, Lương Duy Thứ, Nguyễn Trung Hiền,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 700 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004782-004786 VVG00487.0001-0011 VVM.004849-004853 |
2 |  | Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phú, Nguyễn Huy Quý . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 411 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00732.0001-0011 |
3 |  | Lịch sử văn minh Trung Hoa / Will Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Hồng Đức, 2022. - 402 tr., 21cm Thông tin xếp giá: VND.037899 VNG03119.0001-0002 |
4 |  | Những góc khuất của lịch sử / Tô Dật Đình . - Bắc Kinh: Hồ sơ Trung Quốc, 2006. - 283 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000225 |
5 |  | Tứ Hải Triều Nhân = 四海潮人 / Hoàng Sam . - Quảng Đông : Kinh tế Quảng Đông, 2001. - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000210 |
6 |  | Tam Quốc Sử Thoại = 三国 史话 / Lã Tư Miễn . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Hữu Nghị Trung Quốc, 2021. - 215 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000264 |
7 |  | Trung Quốc thông sử. T.1 = 中国 通史 - 壹 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 260 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000279 |
8 |  | Trung Quốc thông sử. T.2 = 中国 通史 - 贰 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000280 |
9 |  | Trung Quốc thông sử. T.3 = 中国 通史 - 叁 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 288 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000281 |
10 |  | Trung Quốc thông sử. T.4 = 中国 通史 - 肆 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000282 |
11 |  | Trung Quốc thông sử. T.5 = 中国 通史 - 伍 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000283 |
12 |  | Trung Quốc thông sử. T.6 = 中国 通史 - 陆 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000284 |
13 |  | Trung Quốc thông sử. T.7 = 中国 通史 - 柒 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000285 |
14 |  | Trung Quốc thông sử. T.8 = 中国 通史 - 捌 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000286 |
15 |  | Trung Quốc cổ đại cung vi bách thái = 中国 古代 宫闱 百态 / Tề Dật Dân, Vương Anh . - Thượng Hải : Phương Đông, 1997. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000191 |
16 |  | Bí ẩn về tám vị tổng thống Trung Quốc. Quyển thượng = 中国 八大 总统 之 谜 - 上 / Vương Hiểu Minh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 2000. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000194 |
17 |  | Bí ẩn về tám vị tổng thống Trung Quốc. Quyển hạ = 中国 八大 总统 之 谜 - 下 / Vương Hiểu Minh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 2000. - 453 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000195 |
18 |  | Những ngày của Tưởng Giới Thạch và Tống Mỹ Linh ở Đài Loan. Quyển thượng = 蒋介石 宋美龄 在 台湾 的 日子 - 上册 / Hà Hổ Sinh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 1999. - 361 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000307 |
19 |  | Những ngày của Tưởng Giới Thạch và Tống Mỹ Linh ở Đài Loan. Quyển hạ = 蒋介石 宋美龄 在 台湾 的 日子 - 下册 / Hà Hổ Sinh . - Bắc Kinh : Hoa Văn, 1999. - 446 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000308 |
20 |  | Tai họa của tham quan = 贪官 之 祸 / Ngô Quang Minh, Ngô Quang Vũ . - Quảng Tây : Dân tộc Quảng Tây, 1995. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000332 |
21 |  | Toàn tập tri thức lịch sử Trung Quốc = 中國歷史全知道 / Phương Châu (ch.b.); Bào Tuấn (b.s.) . - Đài Loan : Phượng Đông, 2003. - 424 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000344 |
22 |  | Những bí ẩn chưa lời giải của Trung Quốc : Bản có chú âm = 中国未解之谜 : 注音版 / Hầu Bác (c.b.) ; Tiền Hân Bảo (b.s.) . - Giang Tây : Mỹ thuật Giang Tây, 2017. - 307 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000341 |
23 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.1 = 我去故宫看历史 - 第一册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 119 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000375 |
24 |  | Tôi đến Cố Cung xem lịch sử. T.2 = 我去故宫看历史 - 第二册 / B.s.: Mao Soái, Trương Tiểu Lý . - Hắc Long Giang : Văn nghệ Phương Bắc, 2021. - 113 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000376 |