1 |  | Tập luyện dưỡng sinh : T.2 : Luyện sức / Nguyễn Minh Kính . - Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1986. - 120tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011084 VNM.024750-024751 |
2 |  | Những ngày hè vui vẻ / Hoàng Đạo Thúy, Lã Vĩnh Quyên, Hoài Sơn,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 145tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008995-008996 VNM.017582-017584 |
3 |  | Vận động-thở-rèn luyện tâm lý-thể lực / Carôlix Đinâyca ; Lê Thị Phi (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 195tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010416 VNM.023603-023604 |
4 |  | Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007709 VNM.014599-014600 |
5 |  | Câu lạc bộ sức khoẻ ngoài trời / Đặng Đức Luận, Vũ Quan Tiệp . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003260-003261 VNM.013260-013262 |
6 |  | Thể dục quanh năm : T.1 / B. Erbach, U. Polster ; Mai Kim Thuần (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 1982. - 102tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001994 VNM.011477-011478 VNM.012520-012522 |
7 |  | Những suy nghĩ về sức khoẻ / N.M. Amôxốp . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục Thể thao , 1983. - 134 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003162-003163 VNM.013210-013212 |
8 |  | Khoẻ và đẹp : Bằng bài tập với dụng cụ / Trần Kiến Quốc (b.s.) ; Nguyễn Văn Trạch (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 1999. - 331 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020925-020926 VNM.030418-030420 |
9 |  | Thể dục thể thao trong gia đình : Kinh nghiệm của các chuyên gia Liên Xô . - M. : Cầu vồng , 1987. - 261 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VNM.026693-026695 VVD.001230 VVM.002568 |