1 |  | L'Art ménager . - Paris : Flammarion , 1963. - 1083 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/F.000245-000246 |
2 |  | Những di sản nổi tiếng thế giới / Trần Mạnh Thường (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 923 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021817 VNM.031445 |
3 |  | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - H. : Giáo dục , 1999. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002913-002917 VVM.003692-003696 |
4 |  | Hướng dẫn phát thảo và thiết kế kiến trúc / Trương Văn Ngự, Nguyễn Hữu Hướng, Lê Viết Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 427 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002996-002998 VVM.003742-003743 |
5 |  | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1983. - 159tr : 4tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007556-007557 VNM.014672-014674 |
6 |  | Khí hậu, kiến trúc, con người / Nguyễn Huy Côn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 163tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010053 VNM.023189-023190 |
7 |  | Tự trang trí nhà cửa / Ngô Vĩnh Quỳnh Thư . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1990. - 68tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012930 VNM.027140-027141 |
8 |  | Kiến trúc, tiêu chuẩn, cái đẹp / A.A. Chix ; Bùi Vạn Trân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000246-000247 |
9 |  | Thiết kế nội thất : Có minh họa / Francis D.K. Ching ; Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Xây dựng , 1996. - 297tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.004247-004249 VVM.003913-003914 |
10 |  | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1978. - 262tr : ảnh ; 19cm |
11 |  | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1978. - 262tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Roadside use of native plants / Bonnie L. Harper-Lore,Maggic Wilson . - Washington : Island press , 2000. - 665 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000001 |