1 |  | Thuật toán : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Trần Anh Bảo . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 20 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013166-013167 |
2 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
3 |  | Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020513-020516 VNM.030203-030208 |
4 |  | Lập trình căn bản : Ngôn ngữ Pascal: Phương pháp lập trình: Cấu trúc dữ liệu: Turbo Pascal 5.0 / Đoàn Nguyên Hải, Nguyễn Trung Trực, Nguyễn Anh Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1990. - 398 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VND.014467 |
5 |  | Nhập môn kỹ thuật tin học / J. Ristori ; Người dịch : Lê Như Xuân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 171tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014795 |
6 |  | Autocad 2000 : T.2 : Giải quyết lỗi thường gặp . - H. : Thống kê , 2000. - 520 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004128-004129 VVM.004569-004571 |
7 |  | Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel : Tin học văn phòng / Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân . - H. : Thống kê , 2001. - 133 tr ; 20 cm. - ( 10 phút học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: VND.026426-026430 VNM.035107-035111 |
8 |  | Autocad 2000 : T.1 : Giải quyết lỗi thường gặp . - H. : Thống kê , 2002. - 653 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004126-004127 |
9 |  | Cơ sở dữ liệu : T.2 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 86 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.005162-005166 VVM.005087-005091 |
10 |  | Java những bài thực hành nâng cao / VN-Guide (Tổng hợp và biên dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 766 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031183-031187 VNM.039210-039214 |