Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235
                                         VVM.002097
  • 2 Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010703
                                         VNM.024005-024006
  • 3 Cách nấu phở - miến - mỳ - cháo - bún / Văn Châu . - H. : Phụ nữ , 1985. - 114tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009384-009385
                                         VNM.019306-019308
  • 4 Nấu ăn - làm bánh bằng hình / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1988. - 31tr : ảnh ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012347-012348
                                         VNM.026656-026657
  • 5 Những món ăn mới trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hải Hà . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1990. - 124tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013796
  • 6 Món ăn Huế : T.1 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1982. - 103tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001595-001596
                                         VNM.010751
                                         VNM.010753
  • 7 Khéo tay làm bếp / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1987. - 272tr, 4 tr. ảnh ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011608
                                         VNM.025574-025575
  • 8 Các món ăn chơi : bánh mứt thông dụng / Quỳnh Chi . - H. : Phụ nữ , 2001. - 83 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030173-030175
                                         VNM.037943-037944
  • 9 How to feed friends and influence people : The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success / Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - XII, 171 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000367
  • 10 Smart fast food meals : How to eat healthy at the top 12 restaurants / Peggy Reinhardt . - New York : John Wiley & Sons , 1999. - 143 tr ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000800
  • 11 Chef's book of formulas, yields, and sizes / Arno Schmidt . - 3nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XIV 354 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000366
  • 12 The Stir-fry cookbook / Gina Steer . - Lincolnwood : Contemporary books , 2001. - 128 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000459
  • 13 Short & sweet : Sophisticated desserts in no time at all / Melanie Barnard . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 1999. - 238 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000488
  • 14 Công nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 80 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007562-007566
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.663.054

    : 910.722