1 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
2 |  | Khoa học trong ăn uống / Vũ Định . - H. : Phụ nữ , 1986. - 172tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010703 VNM.024005-024006 |
3 |  | Cách nấu phở - miến - mỳ - cháo - bún / Văn Châu . - H. : Phụ nữ , 1985. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009384-009385 VNM.019306-019308 |
4 |  | Nấu ăn - làm bánh bằng hình / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1988. - 31tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012347-012348 VNM.026656-026657 |
5 |  | Những món ăn mới trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hải Hà . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1990. - 124tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.013796 |
6 |  | Món ăn Huế : T.1 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1982. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001595-001596 VNM.010751 VNM.010753 |
7 |  | Khéo tay làm bếp / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1987. - 272tr, 4 tr. ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011608 VNM.025574-025575 |
8 |  | Các món ăn chơi : bánh mứt thông dụng / Quỳnh Chi . - H. : Phụ nữ , 2001. - 83 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.030173-030175 VNM.037943-037944 |
9 |  | How to feed friends and influence people : The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success / Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - XII, 171 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000367 |
10 |  | Smart fast food meals : How to eat healthy at the top 12 restaurants / Peggy Reinhardt . - New York : John Wiley & Sons , 1999. - 143 tr ; 14 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000800 |
11 |  | Chef's book of formulas, yields, and sizes / Arno Schmidt . - 3nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XIV 354 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000366 |
12 |  | The Stir-fry cookbook / Gina Steer . - Lincolnwood : Contemporary books , 2001. - 128 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000459 |
13 |  | Short & sweet : Sophisticated desserts in no time at all / Melanie Barnard . - NewYork : Houghton Mifflin Company , 1999. - 238 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000488 |
14 |  | Công nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007562-007566 |