1 |  | Kỹ thuật sản xuất nấm men bánh mì và một số loại nấm ăn : Sinh học ứng dụng / Lao Thị Nga . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011673 VNM.025650 |
2 |  | Sử dụng chế phẩm Enzim trong công nghiệp thực phẩm / V.L. Kretovits, V.L. Iarovenko ; Người dịch : Quách Đĩnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 315tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000152-000153 VVM.001148-001150 |
3 |  | Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 250tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293 VVM.000764-000770 VVM.002101-002104 |
4 |  | Hoá học trong công nghiệp thực phẩm / A.F. Nametnhicov . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 285 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002709 VNM.008649-008650 VNM.008652-008653 VNM.012749-012752 |
5 |  | Sổ tay quản lý kho lạnh thực phẩm / Phan Hiền . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Hóa sinh học công nghiệp / B.s. : Lê Ngọc Tú, Phạm Quốc Thăng, Lê Doãn Diêu,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 561tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Creative living / Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 768 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000103-000109 |
8 |  | Creative living : Student workbook . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 239 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000110-000113 |