1 |  | Farming : How people live / Jacqueline Dineen . - : , 1987. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000023 |
2 |  | Cơ sở phương pháp luận lập kế hoạch nông nghiệp / S.F. Demidop ; P.I. Vaxiliep ; Dịch : Nguyễn Ngọc Hoa,.. . - In lần thứ 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004629-004630 VND.004683-004684 VNM.017151-017153 |
3 |  | Cơ sở lý thuyết qui hoạch thực nghiệm và ứng dụng trong kỹ thuật nông nghiệp / Phạm Văn Lang, Bạch Quốc Khang . - Tái bản lần 1, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Nông nghiệp , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002454 |
4 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
5 |  | Đẩy mạnh cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật trong nông nghiệp nước ta / Võ Nguyên Giáp . - H. : Sự thật , 1978. - 207tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005768-005769 VNM.007265-007269 VNM.016483-016485 |
6 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
7 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
8 |  | Kỹ thuật nuôi trồng : Một số cây con thông dụng : T.1 / Trần Văn Tiến, Võ Văn Ninh, Huỳnh Văn Tống,.. . - Bến Tre : Sở văn hóa thông tin Bến Tre , 1986. - 72tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011211 VNM.024951-024952 |
9 |  | Về cơ cấu nông nghiệp Việt Nam / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002308 VNM.012059-012060 |
10 |  | Tài liệu bồi dưỡng kỹ thuật nông nghiệp : Dùng cho giáo viên hè 1977 . - H : Giáo dục , 1977. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003393-003394 |
11 |  | Nông nghiệp Tây Nguyên / Phan Trịnh Chức, Phạm Ngọc Dũng, Thái Đình Dũng, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 116tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001143 VVM.002474-002475 |
12 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 226 tr ; 27 cm. - ( (Viện kỹ thuật nông nghiệp Miền Đông Nam Bộ) ) Thông tin xếp giá: VVD.000030-000031 |
13 |  | Những bài học lớn của hợp tác Định Công / Tố Hữu, Hoàng Văn Hiếu . - H. : Sự thật , 1978. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Những vấn đề kinh tế về tiến bộ khoa học - kỹ thuật trong nông nghiệp / Người dịch: Võ Thế Hưu, Lê Thế Đáp ; Hiệu đính: Nguyễn Trần Trọng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 309tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Chiến công trên đồng ruộng / Nguyễn Hữu Phận . - H. : Phổ thông , 1977. - 89tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Rural Progress, rural decay : Neoliberal adjustment policies and local initiatives / Liisa L. North, John D. Cameron . - Bloomfield : Kumarian , 2003. - 268 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000131 |
17 |  | Turfgrass installation : Management and maintenance / Rodney John . - New York : McGraw Hill , 2004. - XVI, 583 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000830 |
18 |  | Fundamentals of turfgrass and agricultural / L.B. McCarty, Ian R. Rodriguez, B. Todd Bunnell, F. Clint Waltz . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - VIII, 375 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000532 |
19 |  | Giáo trình thổ nhưỡng : Dùng cho sinh viên Khoa Sinh - KTNN Đại học sư phạm Quy Nhơn / Trương Quang Tích . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1982. - 59 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.000137-000141 |
20 |  | How can sustainable agriculture be promoted? . - San Diego : Greenhaven Press , 1991. - 232 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/63/A.0000001-0000002 |
21 |  | ứng dụng tiến bộ khoa học - công nghệ vào sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Bình Định thực trạng và giải pháp : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kinh tế chính trị / Ngô Thị Anh Thư ; Trần Văn Ngọc (h.d.) . - H , 2003. - 119 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000133 |