1 |  | Biologie Générale. Biologie animale : T.1 / Louis Gallien . - Paris : Claude Hermant , [19?]. - 342 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/F.000273-000274 NVM.00015-00024 |
2 |  | Động vật không xương sống : T.1 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 211tr ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000583-000584 |
3 |  | Động vật không xương sống : T.2 : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1976. - 236 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách cao đẳng sư phạm Đà Nẵng ) |
4 |  | Biologie Générale. Biologie animale / Louis Gallien . - Paris : Claude Hermant , [1990?]. - 225 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/F.000275-000276 |
5 |  | Động vật không xương sống : T.2 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 215 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000607-000608 |
6 |  | Đời sống động vật làm thuốc : Tập 1 : Động vật không xương sống / Hoàng Xuân Vinh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012252 VNM.026367-026368 |
7 |  | Thực tập động vật không xương sống / Đặng Ngọc Thanh (ch.b.), Đoàn Cảnh, Nguyễn Vân Đình,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 250tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000704-000705 VVM.002269-002276 |
8 |  | Đời sống các loài giun sán ký sinh / Phan Thế Việt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 111tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003911-003912 VNM.001607-001612 VNM.021133-021137 |
9 |  | Bọ rùa (Coccinellidae) ở Việt Nam : T.2 : Phân loại và mô tả / Hoàng Đức Nhuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 159tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000228-000229 VVM.001326-001328 |
10 |  | Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam : Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Kỳ, Nguyễn Thị Lê . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 624tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000354 VVM.000623-000629 VVM.001844-001845 |
11 |  | Động vật không xương sống : T.2 . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1976. - 236 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách Cao đẳng Sư phạm Đà Nẵng ) |
12 |  | Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenick . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - XIV,578 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000018 |
13 |  | Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm / Thái Trần Bái . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2012. - 379 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.009473-009477 |
14 |  | Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và phân bổ Giun đất ở vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 01 14 / Phan Thị Như Quỳnh ; Nguyễn Văn Thuận (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00140 |
15 |  | Nghiên cứu thực trạng nhiễm các bệnh giun truyền qua đất (Giun đũa, giun tóc, giun móc) trên người ở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 01 14 / Huỳnh Anh Tứ ; Triệu Nguyên Trung (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00153 |
16 |  | Đánh giá thực trạng nhiễm giun móc/Giun mỏ (Ancylostoma doudenale/Necator americanus) và các yếu tố nguy cơ tại một số địa phương thuộc tỉnh Bình Bình năm 2013-2014 : Luận văn Thạc sĩ Sinh : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Trương Thị Mỹ Lệ ; Nguyễn Văn Thuận (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00177 |
17 |  | Động vật không xương sống : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00488.0001-0010 |
18 |  | Mô phôi : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr61 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00895.0001 |