1 |  | Trò chuyện cùng muông thú . - H. : Thanh niên , 1999. - 796 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023617-023619 VNM.032294 |
2 |  | Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021353-021354 VNM.030789 |
3 |  | Loài vật dưới mắt nhà kỹ thuật / Phạm Quang Điện, Trần Đại Nghiệp . - H. : Phổ thông , 1978. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005186-005188 VNM.001469-001470 |
4 |  | Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 227tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006321-006323 VNM.019178-019182 VNM.021341-021347 |
5 |  | Đời sống động vật ở dưới nước / Đặng Ngọc Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 81tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004588-004590 VNM.005342-005346 VNM.021455-021459 |
6 |  | Khảo sát thú ở miền Bắc Việt Nam / Đào Văn Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 329tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010187 VNM.023387-023388 |
7 |  | Động vật di cư / Igor Akimuskin ; Nguyễn Ngọc Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 217tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000610-000611 VVM.000424-000426 VVM.002209-002213 |
8 |  | Thế giới kỳ lạ cả các loài thú / Trần Kiên . - H. : Giáo dục , 1976. - 63tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000525-000528 VVM.000754-000763 VVM.001959-001963 |
9 |  | Ngôn ngữ thầm kín của loài vật : Le Langage secret des animaux / Vitus B. Drôscher . - H. : Khoa học Xã hội , 1990. - 172 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014402 VNM.027505-027506 |
10 |  | Chương trình đào tạo giai đoạn 2 khoa Sinh Kỹ thuật Nông nghiệp . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000750-000751 |
11 |  | Người nói chuyện với động vật / Konrad Z. Lorenz ; Nguyễn Thị Hồng (dịch) ; Đào Văn Tiến (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Người nói chuyện với động vật / Konrad Z. Lorenz ; Nguyễn Thị Hồng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 174 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011438-011439 |
13 |  | The past in perspective : An introduction to human prehistory / Kenneth L. Feder . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2000. - XXIII, 616 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/59/A.0000002 |
14 |  | Large mammal restoration : Ecological and sociological challenges in the 21st century / B.s. : David S. Maehr ; Reed F. Noss ; Jeffery L. Larkin . - Washington : Island press , 2001. - XIII,375 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000112 |
15 |  | Intergrated principles of zoology / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson, Helen I'Anson . - 12th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXIII,872 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000019 |
16 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000020-000022 |
17 |  | Digital zoology : Version 1.0 / Jon G. Hoaseman . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XVI,162 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/590/A.000026-000027 |
18 |  | It takes all kinds / Sally Markham-David, Trevor Ruth . - NewYork : Macmillan , 1994. - 24 tr ; 27 cm. - ( Voyages ) Thông tin xếp giá: 590/A.000011-000013 |
19 |  | Worms, wonderful worms . - [S.l.] : Macmillan , 1994. - 16 tr ; 17 cm. - ( Voyages ) Thông tin xếp giá: 590/A.000004-000006 |