1 | | Địa lí tự nhiên đại cương :T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm /I.P. Subaev . - H. :Giáo dục ,19?. - 132 tr ;21 cm |
2 | | Rivers of adventure /Ray Bethers . - New York :Hastings ,1960. - 47 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000075 |
3 | | Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016069 |
4 | | The earth in profile :A Physical geography /David Greenland, Harm J. De Blif . - San Francisco :Canfield ,1977. - 468 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000048 |
5 | | Địa vật lý cảnh quan /Đ.L. Armand, Iu.L. Rauner, L.M. Ananeva, ... ; Dịch: Vũ Tự Lập, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu, .. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 344tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.006225-006226 VNM.022186-022188 |
6 | | Địa lý tự nhiên đại cương :T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm /I.P. Subaev . - H. :Giáo dục ,1981. - 119 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001036-001037 VVM.002337-002339 |
7 | | Địa lý tự nhiên đại cương :T.3 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm /I.P. Subaev . - H. :Giáo dục ,1982. - 189 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001052-001053 VVM.002340-002342 |
8 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm /Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. :Giáo dục ,1983. - 192 tr ;27 cm |
9 | | Địa lí tự nhiên các lục địa :T.1 /Nguyễn Phi Hạnh . - H. :[Knxb] ,1983. - 192 tr ; 19cm |
10 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm /Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. :Giáo dục ,1983. - 185 tr ;27 cm |
11 | | Sổ tay khí tượng thủy văn 1985 . - Tp. Hồ Chí Minh :Phân viện khí tượng thuỷ văn ,1985. - 205 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.008957 VNM.017524-017525 |
12 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.1 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Văn Âu, Đỗ Hưng Thành . - In lần thứ 2, chỉnh lí, bổ xung năm 1987. - H. :Giáo dục ,1987. - 204tr : hình bản ;27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.2 /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Uông . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1987. - 193tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Các phương pháp viễn thám nghiên cứu trái đất /D. Mishev ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1987. - 214tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.011618 VNM.025582-025583 |
15 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :T.3 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /Lê Bá Thảo (ch.b.), Nguyễn Dược, Đặng Ngọc Lân . - In lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - H. :Giáo dục ,1988. - 168tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001301-001303 VVM.002654-002658 VVM.002660 |
16 | | át lát địa lý tự nhiên đại cương :Dùng cho Trường phổ thông cơ sở /Vũ Tuấn Cảnh, Vũ Viết Chính, Nguyễn Dược,.. . - H. :Giáo dục ,1988. - 40 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000440-000444 TLG00102.0001-0025 |
17 | | Địa lí tự nhiên các lục địa :T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm /Nguyễn Phi Hạnh . - In lần thứ 2 có chỉnh lí và bổ sung. - H. :Giáo dục ,1989. - 143 tr ;24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001308-001309 VVG00176.0001-0004 VVM.002666-002668 |
18 | | Địa lí tự nhiên các lục địa /Nguyễn Phi Hạnh . - In lần thứ 2 có chỉnh lí bổ sung. - H. :Giáo dục ,1989. - 152 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001310-001311 VVM.002669-002671 |
19 | | Cơ sở địa lí tự nhiên :Sách dùng cho các trường đại học sư phạm /Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. :Giáo dục ,1994. - 172 tr ;27 cm |
20 | | Exploring earth :An introduction to physical geology /Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - New Jersey :Prentice Hall ,1997. - 284 tr ;29 cm. - ( Study guide ) Thông tin xếp giá: 550/A.000042 |
21 | | Exploring earth :An introduction to physical geology /Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - New Jersey :Prentice Hall ,1997. - 477 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000043 |
22 | | Mastering geography /Paul Ganderston . - Houndmills :Macmillan ,2000. - 358 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000012 |
23 | | Giáo trình tài nguyên khí hậu /Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội ,2000. - 144 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
24 | | Địa lý nhiệt đới /Nguyễn Hữu Xuân . - Quy Nhơn :Trường Đại học Quy Nhơn ,2000. - 91 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001033-001037 TLG00197.0001-0005 |