1 |  | Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương, Hà Tiến Ngoạn, Nguyễn Minh Trí, Lê Quang Trung . - H. : Giáo dục , 2000. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021711-021715 VNG02265.0001-0033 |
2 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Phương trình vi phân : T.1 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006715-006719 VNM.001016-001018 |
4 |  | Phương trình vi phân : T.2 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006720-006724 VNM.008831-008845 |
5 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000275-000277 |
6 |  | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.3 : Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, Mai Văn Được . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 214tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025701-025704 VNG02705.0001-0012 |
7 |  | Differential equations : A modeling perspective / Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VI,53 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000355 |
8 |  | Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000297 |
9 |  | Calculus of variations and partial differential equations : Topics on geometrical evolution problems and degree theory / L. Ambrosio N. Dancer, G. Buttazzo, A. Marino, M.K.V. Murthy . - Berlin : Springer , 1999. - 347 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000268 |
10 |  | Elementary differential equations / Earl D. Rainville, Phillip E. Bedient . - 4th ed. - NewYork : The Macmillan Company , 1969. - 466 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000358 |
11 |  | Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000351 |
12 |  | Elliptic partial differential equations of second order / David Gilbarg, Neil S. Trudinger . - Berlin : Springer Verlag , 2001. - XIII,517 tr ; 24 cm. - ( Clasics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000292 |
13 |  | Nghiên cứu sự ổn định bộ phận các biến của hệ đếm được các phương trình vi phân : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Thái Thuần Quang ; Vũ Tuấn (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1991. - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000047 |
14 |  | Tính ổn định hệ phương trình vi phân có chậm và ứng dụng trong các bài toán điều khiển : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Minh Hiền ; Vũ Ngọc Phát (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00043 |
15 |  | Tính ổn định mũ và ổn định hóa được dạng mũ của hệ phương trình viphân tuyến tính có chậm : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương trình vi phân và tích phân: 62 46 01 05 / Phan Thanh Nam ; Vũ Ngọc Phát (h.d.) . - : H. , 2008. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000049 |