1 |  | Chuyên đề Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00444.0001-0010 |
2 |  | Chuyên đề Hán Nôm 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 19 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00445.0001-0010 |
3 |  | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00804.0001 |
4 |  | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, Cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00805.0001 |
5 |  | Văn bản Hán văn Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00825.0001 |
6 |  | Cơ sở Ngữ văn Hán Nôm 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm ngữ văn, cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm |
7 |  | Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Ngữ văn, Cử nhân văn học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 39 tr. ; 30 cm |
8 |  | Văn bản Hán văn Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 83 tr. ; 30 cm |
9 |  | Tân giáo trình Hán ngữ : T.2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 328tr. : hình vẽ, bảng, 21cm + 2 Đĩa CD Thông tin xếp giá: N/H.000177 NNG00230.0001 |
10 |  | Tân giáo trình Hán ngữ : T.1 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục . - H. : Khoa học xã hội, 2011. - 303tr. : bảng, 21cm + 2 CD Thông tin xếp giá: N/H.000176 NNG00229.0001-0002 |
11 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000183 NVG00053.0001-0004 |
12 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000184 NVG00054.0001-0004 |
13 |  | Vương quốc Hán Tự = 汉字王国 / Nhậm Tây Nhiên . - [K.đ] : Kim Đồng, 2017. - 243 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000202 |
14 |  | Phương pháp ghi nhớ nhanh chữ Hán = 汉字简明速记法 / Đường Á Vĩ, Đường Khả Trí . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 1995. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000203 |
15 |  | Vương quốc Hán tự = 汉字 王国 / Lâm Tây Lị . - Bắc Kinh : Tam Liên Thư Điếm, 2008. - 401 tr. : hình vẽ ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000302 |