1 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 2009. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034025-034028 |
2 |  | Evaluative language in advertisements : An investigation into linguistic features expressing affect in English advertisements of product = Ngôn ngữ đánh giá trong quảng cáo : Một nghiên cứu về các đặc điểm ngôn ngữ diễn tả thái độ trong các bài quảng cáo về sản phẩm bằng tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Phạm Thị Thúy Ngọc ; Trần Văn Phước (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 235 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00100 |
3 |  | An investigation into the use of engagement in the speeches of Michelle OBaMa to the American people = Nghiên cứu về sử dụng ngôn ngữ tham gia trong các bài phát biểu của Michelle OBama trước người dân Mỹ : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Trần Văn Phước (h.d.) ; Đặng Thị Ngọc Thương . - Bình Định , 2017. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00101 |
4 |  | An appraisal analysis of evaluative langueage in English advertising slogans = Phân tích thẩm định ngôn ngữ đánh giá của khẩu hiệu quảng cáo bằng tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) ; Nguyễn Thị Minh Ngân . - Bình Định , 2017. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00105 |
5 |  | An investigation into the experiential Meaning in " The power of ositive thinking " by Norman vincent peale from functional grammar perspective = Nghiên cứu nghĩa kinh nghiệm trong cuốn sách " Tư duy tích cực " của tác giả Norman Vincent peale từ góc nhìn ngữ pháp chức năng : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Phan Văn Hòa (h.d.) ; Trần Thị Thanh Thảo . - Bình Định , 2017. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00112 |
6 |  | An attitudinal study of reader's opinions in English and Vietnamese newspapers = Phân tích ngữ liệu thái độ trong diễn ngôn ý kiến bạn đọc trên báo tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) ; Võ Thị Kim Thào . - Bình Định , 2017. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00120 |
7 |  | A study on the Attitudinal Resuorees in English and Vietnamese traveller's holiday reviews = Nghiên cứu các nguồn dữ liệu thái độ trong các bài đánh giá tiếng Anh và tiếng Việt của du khách : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Nguyễn Thị Liên (h.d.) ; Nguyễn Thị Liên . - Bình Định , 2017. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00121 |
8 |  | : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 . - Bình Định , 2017. - tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV/TT.000 |
9 |  | An investigation into politeness strategies in the American talk show "The tonight show starring Jimmy Fallon" = Nghiên cứu về các chiến lược lịch sự được sử dụng trong chương trình trò chuyện Mỹ "The Tonight Show Starring Jimmy Fallon" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Lê Nguyên Hà Trang ; Nguyễn Tất Thắng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 139 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00163 |
10 |  | Hedging devices in conversations in the VietNamese high school English Textbooks versus those in the new interchange series = Phương tiện rào đón trong đàm thoại giữa sách giáo khoa tiếng Anh trung học phổ thông Việt Nam và New Interchange : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Lê Thị Phương Thuỷ . - Bình Định , 2019. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00168 |
11 |  | Lexical - Modal markers in declining invitations = Dấu hiệu từ vựng tình thái trong phát ngôn từ chối lời mời : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Trương Văn Định (h.d.) ; Lê Bích Ngọc . - Bình Định , 2019. - 86,V tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00169 |
12 |  | Conversational implicatures used in modern humorous stories in English and VietNamese = Hàm ngôn hội thoại trong truyện cười Anh - Việt hiện đại : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Trần Lê Anh Thư . - Bình Định , 2019. - 60,XXXVII tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00170 |
13 |  | A study of English - VietNamese translations of presentations at international conferences at Icise = Nghiên cứu dịch thuật Anh - Việt trong các bài phát biểu hội nghị quốc tế tổ chức tại Icise : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) ; Đặng Trịnh Trường Giang . - Bình Định , 2019. - 162 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00171 |
14 |  | Linguistic features of experiential meaning in "The call of wild" by Jack London = Đặc điểm ngôn ngữ học của nghĩa kinh nghiệm trong tác phẩm "Tiếng gọi nơi hoang dã" của tác giả Jack London : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Phan Văn Hòa (h.d.) ; Phạm Thị Thanh Trà . - Bình Định , 2019. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00172 |
15 |  | An investigation into metaphors in slogans on saving the enviroment in English and VietNamese = Nghiên cứu ẩn dụ tri nhận trong khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Nguyễn Tất Thắng (h.d.) ; Võ Thị Thu Hồng . - Bình Định , 2019. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00173 |
16 |  | Ngôn ngữ học đối chiếu : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00403.0001-0010 |
17 |  | Ngôn ngữ học văn bản : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00810.0001 |
18 |  | Ngôn ngữ học văn bản : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Ngữ văn . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 28 tr. ; 30 cm |
19 |  | Cơ sở ngôn ngữ học : Bài giảng lưu hành nội bộ : . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 18 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00987.0001 |
20 |  | Contrastive functional analysis / Andrew Chesterman . - Amsterdam : John Benjamins Publishing Co., 1998. - vii, 230 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000469 |
21 |  | A history of language / Steven Roger Fischer . - 2nd ed. - London : Reaktion Books, 2018. - 270 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000471 |
22 |  | Language : Its structure and use / Edward Finegan . - 7th ed. - Australia : Cengage, 2015. - xxiii, 575 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000474 |
23 |  | I-language : An introduction to linguistics as cognitive science / Daniela Isac, Charles Reiss . - 2nd ed. - United Kingdom : Oxford University Press, 2013. - xv, 373 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000473 |