Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ , 1999. - 1567 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000219-000220
                                         N/TD.000400
  • 2 Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006626-006630
  • 3 Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013799-013803
  • 4 Từ điển chính tả mi ni / Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Hoàng Phê (h.đ) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 382 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018784-018785
  • 5 Từ điển vần / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 183 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018774-018778
  • 6 Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 340 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022185-022189
                                         VNM.031646-031650
  • 7 Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 2111 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000271-000272
                                         VVD.002695-002696
                                         VVM.003542
  • 8 Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023004-023008
                                         VNM.032494-032498
  • 9 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 10 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • 11 Từ điển học sinh : Cấp III / Ch.b. : Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023636-023637
                                         VNM.032870
  • 12 Việt ngữ tinh nghĩa từ điển : Toàn bộ / Nguyễn Văn Minh . - S. : Hoa tiên , 1950. - 193 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000011
  • 13 Tự điển Việt Nam : Quyển thượng : A - L / Lê Văn Đức ; Lê Ngọc Trụ (h.đ.) . - S. : Khai Trí , 1970. - 1215 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000028
  • 14 Tự điển Việt Nam : Quyển hạ : M - X / Lê Văn Đức ; Lê Ngọc Trụ (h.đ.) . - S. : Khai Trí , 1970. - 1287 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000027
  • 15 Việt ngữ tinh nghĩa từ điển : T.2 / Nguyễn Văn Minh . - S. : Hoa Tiên , 1973. - 193 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000083-000084
  • 16 Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101
                                         VVM.002709
  • 17 Từ điển tiếng Việt / Chỉnh lý và bổ sung : Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội , 1994. - 911 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000195-000196
                                         VVM.002785-002787
  • 18 Từ điển tiếng Việt / Phan Canh . - Mũi cà mau : Nxb. Mũi cà mau , 1997. - 1289 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000197-000198
                                         VNM.030063-030065
  • 19 Từ điển tiếng Việt / Văn Tân (ch.b.), Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,.. . - In lần 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 894tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000023-000024
                                         VVD.000285-000287
                                         VVG00617.0001-0003
  • 20 Từ điển tiếng Việt phổ thông : T.1 : A - C . - H. : Khoa học xã hội , 1975. - 308tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000025-000026
                                         VVD.000288
                                         VVG00618.0001-0003
  • 21 Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062
                                         VND.006936-006939
  • 22 Từ điển từ và ngữ Hán Việt : Có chú giải từ tố / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 865 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000094
                                         VND.012726-012727
                                         VNM.027091
  • 23 Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181
                                         VNM.029591-029595
  • 24 Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021064-021065
                                         VNM.030587-030589
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.905.303

    : 364.558