1 |  | Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ , 1999. - 1567 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000219-000220 N/TD.000400 |
2 |  | Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006626-006630 |
3 |  | Sổ tay từ Hán Việt / Phan Văn Các, Lại Cao Nguyện . - H. : Giáo dục , 1989. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013799-013803 |
4 |  | Từ điển chính tả mi ni / Hoàng Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương ; Hoàng Phê (h.đ) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1995. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018784-018785 |
5 |  | Từ điển vần / Hoàng Phê . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018774-018778 |
6 |  | Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 340 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022185-022189 VNM.031646-031650 |
7 |  | Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 2111 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000271-000272 VVD.002695-002696 VVM.003542 |
8 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
9 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
10 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
11 |  | Từ điển học sinh : Cấp III / Ch.b. : Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023636-023637 VNM.032870 |
12 |  | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển : Toàn bộ / Nguyễn Văn Minh . - S. : Hoa tiên , 1950. - 193 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000011 |
13 |  | Tự điển Việt Nam : Quyển thượng : A - L / Lê Văn Đức ; Lê Ngọc Trụ (h.đ.) . - S. : Khai Trí , 1970. - 1215 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000028 |
14 |  | Tự điển Việt Nam : Quyển hạ : M - X / Lê Văn Đức ; Lê Ngọc Trụ (h.đ.) . - S. : Khai Trí , 1970. - 1287 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000027 |
15 |  | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển : T.2 / Nguyễn Văn Minh . - S. : Hoa Tiên , 1973. - 193 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000083-000084 |
16 |  | Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101 VVM.002709 |
17 |  | Từ điển tiếng Việt / Chỉnh lý và bổ sung : Văn Tân, Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học xã hội , 1994. - 911 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000195-000196 VVM.002785-002787 |
18 |  | Từ điển tiếng Việt / Phan Canh . - Mũi cà mau : Nxb. Mũi cà mau , 1997. - 1289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000197-000198 VNM.030063-030065 |
19 |  | Từ điển tiếng Việt / Văn Tân (ch.b.), Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,.. . - In lần 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 894tr ; 26cm Thông tin xếp giá: N/TD.000023-000024 VVD.000285-000287 VVG00617.0001-0003 |
20 |  | Từ điển tiếng Việt phổ thông : T.1 : A - C . - H. : Khoa học xã hội , 1975. - 308tr ; 26cm Thông tin xếp giá: N/TD.000025-000026 VVD.000288 VVG00618.0001-0003 |
21 |  | Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062 VND.006936-006939 |
22 |  | Từ điển từ và ngữ Hán Việt : Có chú giải từ tố / Nguyễn Lân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 865 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000094 VND.012726-012727 VNM.027091 |
23 |  | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181 VNM.029591-029595 |
24 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |