1 |  | The Cambridge English Course 3 : T.1 / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1989. - 141 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000133-000135 NNG00011.0001-0015 |
2 |  | The Cambridge English Course 1 : With Key / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University Press , 1991. - 316 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00013.0001 |
3 |  | The Cambridge English Course 2 : Practice Book / Michael Swan, Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University Press , 1988. - 144 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00014.0001-0003 |
4 |  | A Practical English grammar : Exercises 1 / A.J. Thomson, A.V. Martinet . - 3 rd ed. - Oxford : Oxford University , 1991. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000809 NNM.000825-000827 |
5 |  | Encounters : Students' book, part B, main course English / T.C. Jupp, John Milne, Philip Prowse, Judy Garton-Sprenger . - London : Heinemann education books , 1979. - 100 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001284-001285 |
6 |  | Tiếng Anh 6 : Sách dùng cho học sinh / B.s.: Cao Thị Hằng, Nguyễn Văn Chuân, Hoàng Tấn Thứ, Trần Bích Thoa . - In lần thứ năm. - H. : Giáo dục , 1987. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011875-011877 |
7 |  | Bài tập English 7 / Hoàng Văn Sít . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017617-017619 |
8 |  | The Cambridge English Course 3 : Student's book / Michael Swan and Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge University , 1989. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000136-000138 NNG00012.0001-0003 |
9 |  | The Cambridge English course : Practice book : B.2,B : Unit 20 - 32 / Michael Swan, Catherine Walter . - : Cambridge University , 1986. - 54 tr ; 24 cm |
10 |  | New progress to proficiency : With full key Answers for every exercise and further footrotes for every unit : Có băng cassette / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 710tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng proficiency ) |
11 |  | New Progress to Proficiency : T.2 : With full key answers for every exerciel and further footnotes for every unit: Có băng Cassette / Leo Jonnes ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải và biên soạn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 695tr : tranh vẽ ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng Proficiency ) |
12 |  | World English : Workbook : 1 . - Orlando : Harcount Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000132 |
13 |  | World English : Workbook : 2 . - Orlando : Harcourt Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000133 |
14 |  | World English : Workbook : 3 . - Orlando : Harcourt Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000134 |
15 |  | World English : Workbook : 4 . - Orlando : Harcourt Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000135 |
16 |  | World English : Workbook : 5 . - Orlando : Harcourt Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000136 |
17 |  | World English : Workbook : 6 . - Orlando : Harcourt Brace , 1981. - 46 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000137 |
18 |  | Advanced beginner's English reader . - 2nd ed. - Lincolnwood : McGraw Hill , 2001. - 76 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000124-000125 |
19 |  | The Cambridge English course 1 : Student's book / Michael Swan , Catherine Walter . - Cambridge : Cambridge university , 1986. - 156 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: NNG00009.0001-0003 |
20 |  | Tiếng Anh 12 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 200 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008025-008029 |