1 |  | Sách học tiếng Hoa chương trình trung cấp : Trường Đại học Bắc Kinh / Đỗ Vinh, Quách Chấn Hoa, Mao Tu Kính,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 520 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000012-000014 NNM.000907-000908 |
2 |  | Đàm thoại tiếng Hoa theo 50 tình huống / Trần Như, Vương Thiên Huệ . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 339 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000015-000017 NNM.000903-000904 |
3 |  | Sách học tiếng Hoa chương trình trung cấp : Trường Đại học Bắc Kinh / Đỗ Vinh, Quách Chấn Hoa, Mao Tu Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 520 tr ; 19 cm |
4 |  | Truyện ngụ ngôn : T.1 : Song ngữ Hoa-Việt / Tôn Tích Tín ; Tạ Duy Chân (dịch) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000003 NNM.001171-001172 |
5 |  | Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp : Có kèm băng cassette / Trần Kiết Hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 1996. - 437 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000028 NNM.001230-001231 |
6 |  | Đàm thoại tiếng Hoa : 4 thứ tiếng : Hoa-Việt-Quảng Đông-Triều Châu / Việt Hưng . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000025 NNM.001236-001237 |
7 |  | Giáo trình tiếng Hán hiện đại : T.1 : Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất / Trần Thị Thanh Liêm . - H. : , 1999. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000004 NNG00105.0001-0003 |
8 |  | Giáo trình tiếng Hán hiện đại / Trần Thị Thanh Liêm . - H. : , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000005-000006 NNG00106.0001-0003 |
9 |  | Con lừa ở Kiềm Châu : Cổ học Trung Hoa / Lê Khắc Kiều Lục (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 142tr ; 21cm. - ( Tiếng Hoa thực hành ) Thông tin xếp giá: VND.015455 VNM.027968-027969 |
10 |  | Hán văn giáo khoa thư : T.1 : Tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 385 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020675-020676 VNM.030250-030252 |
11 |  | Hán văn giáo khoa thư : T.2 : Tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 472 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020677-020678 VNM.030253-030255 |
12 |  | Truyện đọc song ngữ Hoa-Việt / Phạm Thị Hảo . - H. : Giáo dục , 1996. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000152-000154 VNM.029983-029988 |
13 |  | Giáo trình tiếng Hán giai đoạn II- giai đoạn chuyên ngành : T.1 : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 60 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000713-000717 TLG00161.0001-0050 |
14 |  | Giáo trình Tiếng Hán : T.1 : Giai đoạn 2- giai đoạn chuyên ngành. Dùng cho sinh viên khoa ngữ Văn / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 112 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000718-000722 TLG00162.0001-0089 |
15 |  | Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II, giai đoạn chuyên ngành : T.2 : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000728-000732 TLG00164.0001-0050 |
16 |  | Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II- giai đoạn chuyên ngành : T.2 / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 94 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000736-000740 TLG00165.0001-0090 |
17 |  | Cách viết và nhớ chữ Trung Quốc : Sách dùng cho học sinh phổ thông cấp 3, học sinh các trường Đại học có học tiếng Trung Quốc / Trương Bích . - Tái bản. - H. : Giáo dục , 1971. - 92 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000148 |
18 |  | Giáo trình cổ văn : Phần từ nghĩa : Năm thứ 2 . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 50 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000076-000077 |
19 |  | Giáo trình cổ văn : Dành cho những học sinh trước đây học Nga văn và Trung văn : Năm thứ nhất . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 35 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000079 |
20 |  | Phần giải thích từ ngữ : Hạng vũ bản kỷ tán . - [Kđ] : [Knxb] , 1975. - 21 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000081 |
21 |  | Giáo trình cơ sở ngữ văn Hán nôm : Phần văn bản: Dùng cho sinh viên khoa ngữ văn hệ chính quy giai đoạn I, Lưu hành nội bộ / Huỳnh Văn Trứ, Huỳnh Chương Hưng . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1993. - 51 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00143.0001-0057 |
22 |  | Giáo trình Hán Nôm : Dùng cho sinh viên khoa Sử-Chính trị, Tài liệu lưu hành nội bộ / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 166 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00134.0001-0051 |
23 |  | Giáo trình tiếng Hoa : T.2 : Sơ cấp / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 237tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000039-000043 NNM.002058-002061 |
24 |  | Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp : T.3 / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000061-000065 NNM.001544-001548 |