Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sách học tiếng Hoa chương trình trung cấp : Trường Đại học Bắc Kinh / Đỗ Vinh, Quách Chấn Hoa, Mao Tu Kính,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 520 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000012-000014
                                         NNM.000907-000908
  • 2 Đàm thoại tiếng Hoa theo 50 tình huống / Trần Như, Vương Thiên Huệ . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 339 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000015-000017
                                         NNM.000903-000904
  • 3 Sách học tiếng Hoa chương trình trung cấp : Trường Đại học Bắc Kinh / Đỗ Vinh, Quách Chấn Hoa, Mao Tu Kính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 520 tr ; 19 cm
    4 Truyện ngụ ngôn : T.1 : Song ngữ Hoa-Việt / Tôn Tích Tín ; Tạ Duy Chân (dịch) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 256 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000003
                                         NNM.001171-001172
  • 5 Sách học tiếng Hoa : Chương trình sơ cấp : Có kèm băng cassette / Trần Kiết Hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 1996. - 437 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000028
                                         NNM.001230-001231
  • 6 Đàm thoại tiếng Hoa : 4 thứ tiếng : Hoa-Việt-Quảng Đông-Triều Châu / Việt Hưng . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 164 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000025
                                         NNM.001236-001237
  • 7 Giáo trình tiếng Hán hiện đại : T.1 : Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất / Trần Thị Thanh Liêm . - H. : , 1999. - 307 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000004
                                         NNG00105.0001-0003
  • 8 Giáo trình tiếng Hán hiện đại / Trần Thị Thanh Liêm . - H. : , 1999. - ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000005-000006
                                         NNG00106.0001-0003
  • 9 Con lừa ở Kiềm Châu : Cổ học Trung Hoa / Lê Khắc Kiều Lục (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 142tr ; 21cm. - ( Tiếng Hoa thực hành )
  • Thông tin xếp giá: VND.015455
                                         VNM.027968-027969
  • 10 Hán văn giáo khoa thư : T.1 : Tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 385 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020675-020676
                                         VNM.030250-030252
  • 11 Hán văn giáo khoa thư : T.2 : Tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 472 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020677-020678
                                         VNM.030253-030255
  • 12 Truyện đọc song ngữ Hoa-Việt / Phạm Thị Hảo . - H. : Giáo dục , 1996. - 223 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000152-000154
                                         VNM.029983-029988
  • 13 Giáo trình tiếng Hán giai đoạn II- giai đoạn chuyên ngành : T.1 : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 60 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000713-000717
                                         TLG00161.0001-0050
  • 14 Giáo trình Tiếng Hán : T.1 : Giai đoạn 2- giai đoạn chuyên ngành. Dùng cho sinh viên khoa ngữ Văn / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 112 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000718-000722
                                         TLG00162.0001-0089
  • 15 Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II, giai đoạn chuyên ngành : T.2 : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Huỳnh Văn Trứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 19??. - 132 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000728-000732
                                         TLG00164.0001-0050
  • 16 Giáo trình tiếng Hán, giai đoạn II- giai đoạn chuyên ngành : T.2 / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1996. - 94 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000736-000740
                                         TLG00165.0001-0090
  • 17 Cách viết và nhớ chữ Trung Quốc : Sách dùng cho học sinh phổ thông cấp 3, học sinh các trường Đại học có học tiếng Trung Quốc / Trương Bích . - Tái bản. - H. : Giáo dục , 1971. - 92 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000148
  • 18 Giáo trình cổ văn : Phần từ nghĩa : Năm thứ 2 . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 50 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000076-000077
  • 19 Giáo trình cổ văn : Dành cho những học sinh trước đây học Nga văn và Trung văn : Năm thứ nhất . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 35 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000079
  • 20 Phần giải thích từ ngữ : Hạng vũ bản kỷ tán . - [Kđ] : [Knxb] , 1975. - 21 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000081
  • 21 Giáo trình cơ sở ngữ văn Hán nôm : Phần văn bản: Dùng cho sinh viên khoa ngữ văn hệ chính quy giai đoạn I, Lưu hành nội bộ / Huỳnh Văn Trứ, Huỳnh Chương Hưng . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1993. - 51 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00143.0001-0057
  • 22 Giáo trình Hán Nôm : Dùng cho sinh viên khoa Sử-Chính trị, Tài liệu lưu hành nội bộ / Đàm Đình Tâm . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 166 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00134.0001-0051
  • 23 Giáo trình tiếng Hoa : T.2 : Sơ cấp / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 237tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000039-000043
                                         NNM.002058-002061
  • 24 Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp : T.3 / Biên dịch : An Tường, Hà Thế Hiền, Dương Hương Thảo . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 334tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000061-000065
                                         NNM.001544-001548
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.634.709

    : 882.380