1 | | Mấy vấn đề về công tác xây dựng Đảng :Tài liệu tham khảo cho giảng viên: Chương trình Trung cấp /Ban tuyên huấn Trung ương . - H. :Sách giáo khoa Mác-Lênin ,1976. - 183 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004083 VNM.006667-006668 VNM.014029-014030 |
2 | | Đảng viên cần biết . - H. :Quân đội Nhân dân ,1977. - 200 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004005 VNM.007081-007082 VNM.013867-013868 |
3 | | Báo cáo tổng kết công tác xây dựng Đảng và sửa đổi điều lệ Đảng . - H. :Sự thật ,1977. - 179 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.004077-004078 VNM.006575-006584 VNM.014013-014020 |
4 | | Hướng dẫn công tác phát triển Đảng :Căn cứ theo điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam và các chỉ thị, Nghị quyết của Trung ương về công tác kết nạp đảng viên mới . - H. :Sự thật ,1978. - 42 tr ;16 cm Thông tin xếp giá: VND.005691-005692 VNM.007035-007039 VNM.016970-016972 |
5 | | Bản chất cách mạng và khoa học của Đảng ta :Nghiên cứu văn kiện Đại hội Đảng lần thứ IV /Đào Duy Tùng . - H. :Sự thật ,1978. - 95 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.005831-005832 VNM.006871-006875 VNM.016342-016344 |
6 | | Phấn đấu trở thành Đảng viên Cộng sản . - H. :Sách giáo khoa Mác Lênin ,1979. - 123 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.003469-003470 VNM.007721-007738 VNM.020276-020279 |
7 | | Hỏi và đáp về công tác Đảng :T.1 . - H. :Sự thật ,1980. - 346tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.006932-006933 VNM.017147-017150 |
8 | | Hỏi và đáp về công tác Đảng :T.2 . - H. :Sự thật ,1982. - 303 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001576-001577 VNM.010731-010733 |
9 | | Cục diện mới của cách mạng nước ta và chặng đường đầu tiên của thời kỳ quá độ /Đào Duy Tùng . - H. :Sự thật ,1982. - 107 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001897-001898 VNM.011246-011248 |
10 | | Hỏi đáp về công tác đảng :T.2 . - H. :Sự thật ,1982. - 304tr ;19cm |
11 | | Xây dựng chế độ làm việc của cấp uỷ Đảng /Nguyễn Khánh . - H. :Sự thật ,1982. - 35 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001582-001583 VNM.010788-010790 |
12 | | Một số văn kiện chủ yếu của Đảng về công tác xây dựng Đảng :Lưu hành nội bộ . - H. :Sự thật ,1982. - 461 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.001535-001536 VNM.010614-010616 |
13 | | Phấn đấu nâng cao tính giai cấp công nhân, Tính tiên phong của đảng, xây dựng đảng vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức /Lê Đức Thọ . - H. :Sự thật ,1983. - 91 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.002123-002124 VNM.011726-011728 |
14 | | Về những điển hình tiên tiến xây dựng Đảng /Phạm Minh Tánh . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,1984. - 171 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.008594-008595 VNM.015754-015756 |
15 | | Xây dựng Đảng :T.3 : Sách giáo khoa . - H. :Sự thật ,1984. - 323tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.009017-009018 VNM.017611-017613 |
16 | | Phát huy thế mạnh miền núi, Đảng bộ Văn Chấn vươn lên trở thành Đảng bộ huyện vững mạnh . - H. :Sự thật ,1984. - 52 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.008939-008940 VNM.017451-017456 |
17 | | Hướng dẫn quy chế làm việc của các cấp ủy tỉnh, thành phố, huyện, quận, thị . - H. :Sự thật ,1984. - 61tr ;9x12cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Quy chế làm việc của các Đảng ủy, chi ủy ở các xí nghiệp và đơn vị cơ sở kinh tế thuộc khu vực nhà nước /Đảng cộng sản Việt Nam . - H. :Sự thật ,1985. - 76tr ;19cm |
19 | | Một số ý kiến về điều hành Bộ máy của cấp ủy Đảng /Nguyễn Khánh . - In lần thứ 2. - H. :Sự thật ,1986. - 74 tr ;13 cm Thông tin xếp giá: VND.011075 VNM.024720-024721 |
20 | | Xây dựng đảng bộ phường vững mạnh /Nguyễn Đức Tâm . - H. :Sự thật ,1986. - 74 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.010953 VNM.024545-024546 |
21 | | Đổi mới tư duy lý luận và công tác xây dựng đảng /Hoàng Tùng . - H. :Sự thật ,1987. - 63 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.011731 VNM.025751-025752 |
22 | | Phong cách lãnh đạo của bí thư huyện uỷ :Kinh nghiệm Thái Bình . - H. :Sự thật ,1988. - 126tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.012092 VNM.026199-026200 |
23 | | Bài giảng xây dựng Đảng :Chương trình cao cấp . - H. :Tuyên huấn ,1990. - 334 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.012986 VNM.027195 |
24 | | Về xây dựng Đảng /Đỗ Mười . - H. :Chính trị Quốc gia ,1994. - 143tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016641-016643 VNM.028687-028693 |