Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  89  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Success with English : Coursebook 1 / Geoffrey Broughton . - England : Penguin Books , 1968. - 304 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000039
  • 2 Success with English : Coursebook 2 / Geoffrey Broughton . - England : Penguin Books , 1969. - 318 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000040
  • 3 Success with English : Coursebook 3 / Geoffrey Broughton . - England : Penguin books , 1970. - 254 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000041
  • 4 Speaking effectively : Developing speaking skill for business English / Jeremy Comfort, Pamela Rogerson, Trish Stott . - London : Cambridge university , 1994. - 128 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000018
  • 5 Tổ chức hoạt động giáo dục : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê Tiến Hùng . - H. : [Knxb] , 1995. - 122 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018596-018599
                                         VNG01730.0001-0010
  • 6 Giáo dục quốc phòng : T.1 : Dùng trong các trường cao đẳng và đại học . - H. : Quân đội Nhân dân , 1992. - 119 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015622-015625
  • 7 Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông : Trích dịch / Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006506-006508
  • 8 Sự thông minh trong ứng xử sư phạm . - H. : Thanh niên , 1998. - 191 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020771-020775
                                         VNG02202.0001-0012
  • 9 Chỉ dẫn thực tập sư phạm : Lưu hành nội bộ / Vũ Văn Dân (ch.b.), Chu An, Dương NGọc Anh, .. . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 104 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002034-002038
                                         VVG00269.0001-0005
  • 10 Giáo dục con người chân chính như thế nào : Lời khuyên các nhà giáo dục / V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Đỗ Bá Dung,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1981. - 339 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012709
  • 11 Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục / Quentin Stodola, Kalmer Stordahl ; Nghiêm Xuân Nùng (dịch) . - H. : [Knxb] , 1995. - 289 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018575-018579
  • 12 Lý luận dạy học đại học : Dùng cho cán bộ giảng dạy, cán bộ quản lý, sinh viên các trường đại học và cao đẳng, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Lưu Xuân Mới . - H. : Giáo dục , 2000. - 311 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022473-022474
                                         VND.022534-022538
                                         VNM.032059-032061
                                         VNM.032133-032137
  • 13 Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 233 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022980-022984
                                         VNM.032467-032471
  • 14 Giáo dục học một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hà Thế Ngữ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 445 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023053-023057
                                         VNG02329.0001-0023
                                         VNM.032551-032555
  • 15 Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông / Hà Nhật Thăng (ch.b.), Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 138 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023115-023119
                                         VNG02393.0001-0015
                                         VNM.032646-032649
  • 16 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) : Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. : [Knxb] , 2001. - 196 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001
                                         VVM.003744-003745
  • 17 Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008333-008337
  • 18 Chuyên đề quản lí trường học : T.1. - 114 tr. / Nguyễn Văn Lê, Đỗ Hữu Tài . - H. : Giáo dục , 1996. - ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020801-020802
                                         VNM.030291-030293
  • 19 Chuyên đề quản lí trường học : T.2 : Xã hội học thanh thiếu niên nhi đồng và công tác lãnh đạo nhóm. - 130 tr. / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Hữu Tài . - H. : Giáo dục , 1997. - ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020803-020804
                                         VNM.030294-030296
  • 20 Chuyên đề quản lí trường học : T.3 : Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở. - 129 tr. / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong . - H. : Giáo dục , 1997. - ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020805-020806
                                         VNM.030297-030299
  • 21 Chuyên đề quản lí trường học : T.4 / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục , 1998. - 227 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020807-020808
                                         VNM.030300-030302
  • 22 Chuyên đề quản lí trường học : T.5 : Xây dựng kế hoạch năm học công tác kiểm tra hiệu trưởng. - 112 tr. / Nguyễn Văn Lê . - H. : Giáo dục , 1998. - ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020809-020810
                                         VNM.030303-030305
  • 23 Giáo dục học / Iu.C. Babanxki ; Lê Khánh Trường (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1986. - 329 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010871-010872
                                         VNM.024430-024431
  • 24 Giáo dục quốc phòng : Dùng trong các trường cao đẳng và đại học : T.2 . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015626-015630
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.646.852

    : 894.523