1 |  | Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp / Trương Đình Chiến, Tăng Văn Bền . - H. : Thống kê , 1997. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020590-020593 VNG02081.0001-0014 |
2 |  | Marketing quốc tế / A. Olivier, A. Dayan, R. Ourset ; Nguyễn Cao Văn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019942-019946 VNM.037994-037998 |
3 |  | Marketing / Trần Minh Đạo (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02082.0001-0024 |
4 |  | Marketing / Trần Minh Đạo (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 368tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020582-020585 |
5 |  | Marketing căn bản / B.s. : Phan Thăng, Phan Đình Quyền . - H. : Thống kê , 2000. - 318tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004252-004257 VVM.004581-004584 |
6 |  | Marketing định hướng vào khách hàng / Ian Chaston ; Dịch và biên soạn : Vũ Trọng Hùng,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 344tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029412-029414 VNM.037637-037638 |
7 |  | Quản trị Marketing trong doanh nghiệp / Trương Đình Chiến . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2002. - 280tr : sơ đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029399-029403 VNM.037554-037556 |
8 |  | Quản trị marketing / Philip Kotler ; Vũ Trọng Hùng (dịch) . - In lần 2. - H. : Thống kê , 2001. - 874tr ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004859-004861 VVM.004876-004877 |
9 |  | Marketing : Lý thuyết và vận dụng / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 559tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029649 |
10 |  | Kỹ thuật quảng cáo / Huỳnh Văn Tòng (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 229tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030471-030473 VNM.038578-038579 |
11 |  | Các nguyên tắc Marketing / Dương Hữu Hạnh . - H. : Thống kê , 2001. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024425 VND.028314-028318 VNM.035075 VNM.036781-036783 |
12 |  | Marketing lý thuyết và vận dụng / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 559 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025833-025837 VNM.034558-034562 |
13 |  | Giáo trình Marketing . - H. : Tài chính , 2000. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028862-028866 VNM.037251-037254 |
14 |  | Nghiên cứu Maketing / David J. Luck, Ronald S. Rubin, Phan Văn Thắng, Nguyễn Văn Hiến (b.s.) . - H. : Thống kê , 1998. - 649 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029783-029784 VNM.037941-037942 |
15 |  | Nghiên cứu marketing / Nguyễn Thị Liên Diệp . - H. : Thống kê , 1997. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030116-030118 VNM.038316-038318 |
16 |  | Những chiến lược bán hàng đột phá / Warren Kurzrock ; Nguyễn Văn Thi (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005206-005208 VVM.005164-005165 |
17 |  | Marketing căn bản / Phan Thăng . - H. : Thống kê , 2000. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006276 |
18 |  | The fast forward MBA in marketing / Dollas Murphy . - New York : John Wiley & Sons , 1997. - X,278 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000015 |
19 |  | Marketing essentials . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 772 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000364 |
20 |  | Basic marketing : A global - managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - Boston : McGraw-Hill , 1999. - XXIV, 791 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000162 |
21 |  | Marketing pracitces and principles / Ralph E. Mason . - New York : McGraw Hill , 1995. - XX, 588 tr ; cm Thông tin xếp giá: 600/A.000085-000095 |
22 |  | Marketing / Michael J. Etzel, Bruce J. Walker, William J. Stanton . - 13th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [730. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000516 |
23 |  | The end of advertising as we know it / Sergio Zyman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - 239 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000303 |
24 |  | Application in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 2004-2005 ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - VII, 214 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000113 600/A.000684 |