1 |  | Tiền tệ, Ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 955 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001971-001972 VVG00250.0002 |
2 |  | 125 sơ đồ kế toán lập và phân tích báo cáo tài chính / Bùi Văn Dương . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính , 1999. - 224 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VNM.032826-032830 VVD.002931-002935 |
3 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 2000. - 657 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002838-002842 VVG00353.0001-0010 |
4 |  | Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư : Lưu hành nội bộ / A.PH. Cô-lô-xốp, L. Ô-xi-pô-vích, Đ.T. Nô-vi-cốp . - H. : Sự thật , 1980. - 418 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006591-006592 VNM.009189-009207 VNM.015284-015286 |
5 |  | Phân tích hoạt động tài chính ở các doanh nghiệp / Charlesj Woelfel ; Dịch : Ngô Thị Mến,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1991. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020151-020154 VNM.029898-029903 |
6 |  | Quản lý tài chính trong hợp tác xã nông nghiệp / Lê Văn Tứ, Nguyễn Thị Kim Quý . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006302-006303 VNM.021043-021050 |
7 |  | Một số vấn đề về tài chính, tín dụng giá cả và về kinh tế công nghiệp / V.K. Xentragốp, R.A. Belôxốp, R.E. Lêsinhê . - H. : Sự thật , 1982. - 570tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001600 VNM.010749-010750 |
8 |  | Hướng dẫn lập-đọc-phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / Võ Văn Nhị, Đoàn Ngọc Quế, Lý Thị Bích Châu . - H. : Thống kê , 2001. - 316tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005176-005178 VVM.005162-005163 |
9 |  | Kế toán quản lý tài chính doanh nghiệp bảo hiểm / Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Nguyễn Văn Lương, Trần Trung Kiên,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 173 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024168-024170 VNM.033089-033090 |
10 |  | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
11 |  | Bí quyết đầu tư chứng khoán / Kennetha Stern . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025812-025821 VNM.034538-034547 |
12 |  | Lý thuyết tài chính-tiền tệ / Dương Thị Bình Minh (ch.b.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 289 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028502-028506 VNM.036854-036858 |
13 |  | Hướng dẫn áp dụng quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ : Phòng thương mại quốc tế, Paris-Bản sửa đổi 1993, số xuất bản 500 : UCP 500 / Nguyễn Trọng Thuỷ . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa đổi. - H. : Thống kê , 2000. - 280 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004501-004505 VVM.004803-004806 |
14 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp thương mại, dịch vụ / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Thống kê , 2001. - 707 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004085-004090 VVM.004558-004561 |
15 |  | Quản trị tài chính Quốc tế / Alan C.Shapiro ; Lê Xuân Nghĩa (h.đ), Người dịch : Bùi Lê Hà,.. . - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.005117 |
16 |  | Bài tập toán tài chính / Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa . - H. : Thống kê , 2001. - 131tr ; 21cmảng tính tài chính (11 tr) Thông tin xếp giá: VND.029375-029379 VNM.038959-038968 |
17 |  | Toán tài chính / Nguyễn Ngọc Định, Nguyễn Thị Liên Hoa, Bùi Hữu Phước . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 141 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.029365-029369 VNM.038949-038958 |
18 |  | Chế độ công tác phí . - H. : Lao động , 1977. - 48tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Phân tích hoạt động kinh tế - tài chính xí nghiệp công nghiệp / Trương Thừa Uyên . - H. : Lao động , 1977. - 464tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Tiếng anh trong tài chính & ngân hàng / Thanh Hoa . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp Hồ Chí Minh , 2000. - 278 tr ; 24 cm |
21 |  | Puzzles of finance : Six practical problems and their remarkable solutions / Mark P. Kritzman . - New York : John Wiley & Sons , 2000. - XV, 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000045 |
22 |  | It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
23 |  | Ethical Decision making in fund raising / Marilyn Fischer . - New York : John Wiley , 2000. - XIX,251 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000060 |
24 |  | Real options in practice / Marion A. Brach . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XI, 370 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000007 |