1 |  | Đợt sóng thứ ba : Sách tham khảo nội bộ / Alvin Toffler ; Phan Ngọc (h.đ.) ; Nguyễn Lộc (dịch) . - H. : Khoa học xã hội , 1996. - 816 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019680 VNM.029625-029626 |
2 |  | Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024001-024005 VNM.034008-034012 |
3 |  | Xã hội học về giới và phát triển / Ch.b. : Lê Ngọc Hùng, Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Quý Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 191 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029181-029185 VNM.037474-037478 |
4 |  | Knowledge shared : Participatory Evaluation in development cooperation / Edward T. Jackson, Yusuf Kassam . - West Hartford : Kumarian , 1998. - XI, 252 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000072 |
5 |  | Race and ethic relations : 02/03 / John A. Kromkowski . - 12th ed. - Dushkin : McGraw Hill , 2002. - XVIII, 221 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000093-000094 |
6 |  | Window on humanity : A Concise introduction to anthropology / Conrad Phillip Kottak . - Boston Burt Ridge : McGraw Hill , 2005. - [521 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000151 |
7 |  | Aging and life course : An introduction to social gerontology / Jill Quadagno . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [525 tr.đánh số từng phần] ; 24 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000118 |
8 |  | Solving sprawl : Models of smart grouth in communities across America / F. Kaid Benfield, Jutka Terris, Nancy Vorsanger . - Washington : Island press , 2001. - XII,199 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000106 |
9 |  | Social inequality : Patterns and processes / Martin N. Marger . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XIV,434 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000112 |
10 |  | Classical sociological theory / George Ritzer . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - XVIII,552 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000070 |
11 |  | Readings in cultural contexts / Judith N. Martin, Thomas K. Nakayama, Lisa A. Flores . - California : Mayfield , 1998. - 514 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000061 |