1 |  | Xã hội học đại cương : Phần xã hội học lí thuyết / Nguyễn Minh Hòa . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016149-016153 VNG01318.0001-0010 |
2 |  | Xã hội học nhập môn / Bruce J. Cohen, Terril. Orbuch ; Nguyễn Minh Hòa (dịch) . - H. : Giáo dục , 1995. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019320-019322 VNG01824.0001-0012 |
3 |  | Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020525-020529 VNG02069.0001-0016 VNM.032526-032530 VNM.032532-032535 |
4 |  | Xã hội học / Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng, Phạm Văn Quyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 326 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022975-022979 VNM.032462-032466 |
5 |  | Sự phát triển của xã hội loài người . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1976. - 63 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004019-004020 VNM.007570-007575 VNM.013900-013903 |
6 |  | Xã hội học và công tác Đảng / Ghê-Oóc-Ghi Bư-Rơ-Đa-Rốp . - H. : Thông tin lý luận , 1984. - 162 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007596-007597 VNM.014387-014389 |
7 |  | Xã hội học / Ban xã hội học, ủy ban khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Ban xã hội học , 1982. - 156 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002515-002517 VNM.012528-012531 VNM.012533-012534 |
8 |  | Thông tin xã hội và quản lý xã hội / V.G. Afanaxep . - H. : Khoa học xã hội , 1979. - 419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005790-005791 VNM.019035-019037 |
9 |  | Nhập môn xã hội học : Đề cương bài giảng / Nguyễn Văn Lê . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020786-020787 VND.027838-027841 VNM.030279-030281 |
10 |  | Xã hội học : T.4 . - H. : Thông tin khoa học xã hội , 1977. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000529-000530 |
11 |  | Xã hội học : T.5 . - [H.] : [Knxb] , 1977. - 84 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000531-000532 |
12 |  | Thực tế không phô trương / Anh Vũ . - H. : Thanh niên , 1977. - 146tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003183-003186 VNM.004024-004028 |
13 |  | Sưu tập chuyên đề xã hội học gia đình / Thanh Lê, U. Goode, J. Sabran,.. . - H. : [Knxb] , 1981. - 105tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.001279-001280 |
14 |  | Xã hội học : Thông báo khoa học của ban xã hội học thuộc uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam . - [Kđ] : [Knxb] , 19?. - 104 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.000063-000064 |
15 |  | Sưu tập chuyên đề : Xã hội học đô thị . - H. : [Knxb] , 1978. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TLD.000290 |
16 |  | Một số vấn đề về hình thái kinh tế - xã hội văn hóa và phát triển / Nguyễn Hồng Phong . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 428tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021074 VND.021154 VND.024432-024434 VNM.033320-033321 |
17 |  | Mười khái niệm lớn của xã hội học / Jean Cazeneuve ; Sông Hương (dịch) . - H. : Thanh niên , 2000. - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030484-030488 |
18 |  | Các nhà tiên tri Việt Nam / Lê Văn Quán . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Sinh mệnh đời người / Xizi ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025717-025721 VNM.034470-034474 |
20 |  | Âm dương kinh / Shan Ren Zima . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 763 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026795-026799 VNM.035453-035457 |
21 |  | Xã hội học tội phạm / Thanh Lê . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 177 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027309-027313 VNM.036021-036025 |
22 |  | Sociology : An introduction / Richard J. Gelles, Ann Levine . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 1999. - XXV, 710 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000085 |
23 |  | Mapping the social landscape : Reading in sociology / Susan J. Ferguson . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XVII, 667 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000088 |
24 |  | Sociology : A critical approach / Kenneth J. Neubeck, Davita Silfen Glasberg . - New York : McGraw-Hill , 1996. - [649 tr. đánh số từng phần] tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000066-000067 |