1 |  | Tiếu lâm Việt Nam hiện đại / Đặng Việt Thủy (kể, chọn, sưu tầm) . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2002. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030910-030919 VNM.038926-038928 VNM.038930-038931 VNM.038933-038934 |
2 |  | Luận Anh văn chọn lọc và dịch / Nguyễn Tuấn Tú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000777 NNM.001242 |
3 |  | Cải tạo di truyền, tính di truyền và chọn giống cây ngũ cốc và các cây lương thực khác : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 16 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Cải tạo di truyền, tính di truyền và chọn giống cây ăn quả, cây cảnh và rau : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 17 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Cải tạo di truyền, tính di truyền và chọn giống cây công nghiệp, cây lấy sợi và cây rừng : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 18 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 43 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Cải tạo di truyền, chọn giống và cải tạo giống vật nuôi (gia súc và gia cầm) : Giới thiệu tài liệu KH và CN theo chuyên đề : Chuyên đề số 19 / Trung tâm TT-TLKH và CN Quốc gia . - H. : [Knxb] , 1999. - 44 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Tuyển tập Phạm Hổ / Tuyển chọn : Trần Đăng Khoa, Hà Huy Tuyết . - H. : Văn học , 1999. - 961 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021396-021397 |
8 |  | Thơ chọn với lời bình / S.t. : Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn . - H. : Thanh niên , 1999. - 180 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021531-021532 VNM.031011 VNM.031013 |
9 |  | Thơ Tố Hữu những lời bình / Mai Hương (tuyển chọn) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 763 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021536-021537 VNM.031021-031023 |
10 |  | Nam Cao truyện ngắn tuyển chọn / Nam Cao . - H. : Văn học , 1998. - 466 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Lê Quý Đôn - Nguyễn Dữ - Mạc Thiên Tích - Phạm Nguyễn Du - Ngô Thì Sỹ : Phê bình, bình luận tác giả, tác phẩm / Vũ Tiến Quỳnh (tuyển chọn) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1998. - 325 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021438-021439 |
12 |  | Đến với thơ Huy Cận / Ngô Viết Dinh (tuyển chọn) . - H. : Thanh niên , 1999. - 547 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021440-021443 VNM.030845-030850 |
13 |  | Hồ Xuân Hương - Thơ và đời / Lữ Huy Nguyên (tuyển chọn) . - H. : Văn học , 1998. - 320 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021474-021475 VNM.030911-030915 |
14 |  | 99 tình khúc : Thơ tình chọn lọc 1941 - 1995 / Hoàng Cầm . - H. : Văn học , 1999. - 199 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021740-021743 VNM.031330-031334 |
15 |  | Nam Cao về tác gia tác phẩm / Bích Thu (tuyển chọn và giới thiệu) . - Xb. lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 595 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002397-002399 VVM.003262-003263 |
16 |  | Tâm lí học : Tài liệu dùng cho hệ trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Văn Thiều (chọn lọc và hướng dẫn) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 109 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006959-006963 |
17 |  | Văn Hồ Chí Minh : Tác phẩm chọn lọc : Dùng trong nhà trường . - H. : Giáo dục Giải phóng , 1973. - 260 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VND.003604-003606 VNM.002754-002763 |
18 |  | Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : T.1 : Tác phẩm chọn lọc / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1976. - 713 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002422-002423 VNM.012321-012329 VNM.012719 |
19 |  | Một số kinh nghiệm giáo dục đạo đức của giáo viên chủ nhiệm lớp / Tuyển chọn và giới thiệu : Trần Mạnh Dũng, Trần Trọng Hà, Bùi Đức Thạch . - H. : Giáo dục , 1978. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000759-000760 VVM.002003-002005 |
20 |  | Một số kinh nghiệm giáo dục đạo đức của giáo viên chủ nhiệm lớp / Tuyển chọn và giới thiệu : Trần Mạnh Dũng, Trần Trọng Hà, Bùi Đức Thạch . - H. : Giáo dục , 1978. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006061-006065 VNM.018393-018397 |
21 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về lao động : Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm / Sưu tầm và tuyển chọn : Lê Quang, Nguyễn Thanh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287 tr ; 19 cm |
22 |  | 50 bài văn được giải toàn quốc cuối bậc tiểu học / Trần Mạnh Hưởng (Tuyển chọn và nhận xét) . - H. : Giáo dục , 1995. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017659-017661 |
23 |  | Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018848-018850 |
24 |  | 400 bài toán đại số chọn lọc : Dùng cho các lớp cấp 2 / Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. : Giáo dục , 1987. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012898-012900 |