1 |  | Thiên nam ngữ lục : Thơ Nôm / Nguyễn Thị Lâm (Khảo cứu, phiên âm, chú giải) ; Nguyễn Ngọc San (H.đ.) . - H. : Văn học , 2001. - 283tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004198-004200 VVM.003881-003882 |
2 |  | New progress to proficiency : With full key Answers for every exercise and further footrotes for every unit : Có băng cassette / Leo Jones ; Bùi Quang Đông (dịch, chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 710tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện thi bằng proficiency ) |
3 |  | Truyện nhị độ mai / Nguyễn Thạch Giang (giới thiệu, khảo đính, chú giải) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1971. - 174 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008864 |
4 |  | Đại Việt sử ký toàn thư : Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hoà thứ 18 (1697) : T.1 / Nguyễn Khánh Toàn (giới thiệu) ; Phan Huy Lê (dịch, chú giải) ; Hà Văn Tấn (h.đ.) . - Tái bản. - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 360 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009190-009191 |
5 |  | Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân (s.t., tuyển chọn, chú giải) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 233 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Vè xứ Quảng và chú giải : Q.4 / Võ Văn Hòe (s.t, chú giải) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Vè xứ Quảng và chú giải : Q.1 / Võ Văn Hoè (sưu tầm, chú giải) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Vè xứ Quảng và chú giải : Q.2 / Võ Văn Hoè (sưu tầm, chú giải) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Vè xứ Quảng và chú giải : Q.3 / Võ Văn Hoè (sưu tầm, chú giải) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Essential Grammar in Use / Raymond Murphy ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 272 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001907 NNG00031.0001-0003 |
11 |  | Streamline English : Connections, song ngữ / Bernard Hartley, Peter Viney ; Trần Huỳnh Phúc (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000384-000388 NNG00070.0001-0003 |
12 |  | The Cambridge English Course 1 : Student's book, song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 370 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000151-000155 NNG00076.0001-0003 |
13 |  | The Cambridge English Course 2 : Song ngữ / Michael Swan, Catherine Walter ; Ninh Hùng (dịch và chú giải) . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 1993. - 347 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000236-000240 NNG00077.0001-0003 |
14 |  | Streamline American : departures / Bernard Hartley, Peter Viney ; Nguyễn Minh Tuấn (dịch và chú giải) . - H. : Thông tin , 1990. - 318 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000149-000150 NNM.000822-000824 |
15 |  | Văn phạm anh ngữ : Song ngữ / Collins Cobuild ; Nguyễn Thanh Xuân (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000721-000722 NNM.000866-000868 |
16 |  | Giao tiếp anh ngữ trong kinh thương / Longman ; Phạm Vũ Lửa Hạ (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000601-000603 NNM.000869-000870 |
17 |  | Concepts and comments : Sách đọc hiểu dành cho các học viên học tiếng Anh như là ngôn ngữ thứ hai / Patricia Ackert ; Phan Thế Hưng (dịch và chú giải) . - Đồng Nai : , 1994. - 410 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000604-000606 NNM.000853-000854 NNM.001271 |
18 |  | The Charlie Chaplin story : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 96 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Marilyn Monroe : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 201 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Muhammad Ali, King of the ring : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 87 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001600 NNM.000941 |
21 |  | Shark attack : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 95 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001606 NNM.000942 |
22 |  | Michael Jackson who's bad : Song ngữ / Nguyễn Thị ái Nguyệt (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 104 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | How to survive in the USA : Dành cho sinh viên học sinh nước ngoài / University of California ; Phạm Đình Phương (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 203 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001241-001243 NVM.00105-00106 |
24 |  | English guides homophones / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000475 N/400/A.001397-001400 NNG00185.0001-0005 NNM.000984-000985 |