1 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng : T.1 / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1993. - 693tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015612 VNM.028164-028167 |
2 |  | Các quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : T.1 : Song ngữ Việt - Anh / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 1442tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000023-000024 VVD.001712-001713 VVM.002751-002753 |
3 |  | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà Xã hội cbủ nghĩa Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1985. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010037-010038 VNM.023186-023188 VNM.023698-023705 |
4 |  | Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung ... do quốc hội thông qua ngày 30-6-1990 và 22-12-1992 / Việt Nam (CHXHCN) . - In lần 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016614-016616 VNM.028636-028641 |
5 |  | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016549-016550 VNM.028630-028632 |
6 |  | Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1990. - 29tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012983-012984 VNM.027181-027183 |
7 |  | Văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 890tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002136-002138 |
8 |  | Các văn bản pháp luật về thuế / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 644tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017251-017252 |
9 |  | Những quy định cơ bản của nhà nước về lâm nghiệp / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Sự thật , 1978. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003726 VNM.007787-007791 VNM.020022-020025 |
10 |  | Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước được Nhà nước giao đất, cho thuê đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017218-017219 VNM.028831-028833 |
11 |  | Pháp lệnh lãnh sự / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1992. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018442 VNM.029305 |
12 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
13 |  | Nghị định của chính phủ quy định chi tiết thi hành luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017282-017283 VNM.028891-028893 |
14 |  | Pháp lệnh đo lường và các văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1992. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018438-018439 VNM.029291-029293 |
15 |  | Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017274-017275 VNM.028879-028881 |
16 |  | Pháp lệnh quy định danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ anh hùng". Ưu đãi người hoạt động cách mạng, liệt sĩ, gia đình liệt sĩ, thương binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017276-017279 VNM.028882-028887 |
17 |  | Pháp lệnh về quyền hạn và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê đất tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 11tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017216-017217 VNM.028834-028836 |
18 |  | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 913tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.002127-002129 |
19 |  | Luật hôn nhân và gia đình : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2015 . - H. : Tư Pháp, 2014. - 99 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.036377-036384 VNG02932.0001-0007 |
20 |  | Luật thể dục, thể thao / Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh . - H. : Tư pháp , 2010. - 46 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033936-033937 |