1 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hóa sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như ý, Việt Hùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017305-017306 VNM.028966-028968 |
2 |  | Những đơn vị văn hoá cơ sở xuất sắc / Việt Hùng, Vũ Quang Vinh, Hà Văn Kỉnh,.. . - H. : Văn hoá , 1986. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010747 VNM.024272-024273 |
3 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
4 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / IU.V. Rozdextvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021217-021221 VNG02248.0001-0021 |
5 |  | Bài tập tiếng Việt 8 / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020298-020300 |
6 |  | Giáo trình đại số : Lưu hành nội bộ / Phạm Việt Hùng , Phản biện : Nguyễn Quốc Toản, Trần Trọng Huệ . - H. : [Knxb] , 1990. - 63 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001390-001394 |
7 |  | Giáo trình đại số / Phạm Việt Hùng . - H. : Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001539-001543 |
8 |  | Bài tập tiếng Việt 10 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban, Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022637-022641 |
9 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1998. - 879 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.023004-023008 VNM.032494-032498 |
10 |  | 10 kịch ngắn chọn lọc / Hồ Ngọc (tuyển chọn) ; Việt Hùng (giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1978. - 398tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005379 VNM.003843-003844 VNM.019560-019561 |
11 |  | Từ điển chính tả tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý, Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1997. - 555tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000563-000565 VNM.034626-034627 |
12 |  | Tiếng Việt thực hành / B.s. : Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 275tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031198-031207 VNM.039222-039230 |
13 |  | Địa lí 11 : Sách giáo viên / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 144 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007967-007971 |
14 |  | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục , 2007. - 587 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033133-033137 |
15 |  | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu: Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2010. - 407 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033574 |
16 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán (ch.b), Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033842-033846 VNG02774.0021-0025 |
17 |  | Sự tích vọng phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034115 |
18 |  | Văn hoá ẩm thực dân gian / Lê Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng,. . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 728 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034262 |
19 |  | Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 407 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Từ điển văn học dân gian / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Nghiên cứu xây dựng các bài thí nghiệm ảo về lý thuyết mạch : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Phạm Việt Hùng ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00043 |
22 |  | Hoàn thiện kiểm soát thanh toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản qua kho bạc Nhà nước Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Lê Việt Hùng ; Nguyễn Ngọc Tiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00378 |
23 |  | Quản trị quan hệ khách hàng tại chi nhánh Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch vụ Lữ hành Saigontourist tại Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Việt Hùng ; Lê Đức Niêm (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00026 |
24 |  | Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2013. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036164-036168 VNG02794.0001-0015 |