Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr ; 27cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004185-004189
                                         VVG00521.0001-0003
  • 2 Tuyển chọn 1000 mẫu thông báo và báo cáo Anh Việt cho người làm văn phòng : Có 1 băng cassette / B.s. : Hoàng Thanh, Việt Anh . - H. : Thống kê , 2001. - 625tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001466-001470
  • 3 36 bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Biên dịch : Đậu Văn Quyền, Việt Anh . - H. : Thông tấn , 2001. - 453tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031218-031220
                                         VNM.039215-039216
  • 4 Nhóm tác gia nữ sĩ Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Kim Loan, Việt Anh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 505 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027057-027061
                                         VNM.035827-035831
                                         VNM.038724-038728
  • 5 52 bài luyện dịch Việt Anh : Luyện đặt câu : Hướng dẫn dùng các thì và từ chính xác / Nguyễn Thuần Hậu . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001687-001691
  • 6 Văn học ấn độ - Lào - Campuchia : Sách dùng cho các trường ĐHSP / Lưu Đức Trung, Đinh Việt Anh . - H. : Giáo dục , 1989. - 288 tr ; 19 cm. - ( Văn học các nước Châu á )
  • Thông tin xếp giá: VND.012854-012856
  • 7 Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268
  • 8 Việt Anh tự điển : Loại phổ thông / Trần Văn Điền . - S. : Sống Mới , 1968. - 720 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000009
  • 9 Từ điển Việt Anh : 95.000 words / Bùi Phụng . - H. : Giáo dục , 1995. - 1709 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000169-000173
  • 10 Phương pháp luyện dịch Anh Việt- Việt Anh : Anh văn thực hành / Dương Ngọc Dũng . - Long An : Nxb. Long An , 1991. - 533 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001675
                                         VNM.027995-027996
  • 11 Kẻ lưu vong / Pearl Buck ; Việt Anh Kim Điệp (dịch) . - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1990. - 314 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013736
                                         VNM.027370
  • 12 Hồ Chí Minh sống mãi trong trái tim nhân loại / B.s : Phạm Việt Anh, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Văn Khoan. . - In lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Lao động , 2001. - 143tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025930-025939
                                         VND.027443-027447
                                         VNM.034653-034658
                                         VNM.034660-034662
                                         VNM.036129-036133
  • 13 Một ngày không nói dối : Tập truyện ngắn / Victoria Tokareva ; Hà Việt Anh (dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001. - 412tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025904-025905
                                         VNM.034630-034632
  • 14 100 bài luyện dịch Việt Anh / B.s. : Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 206tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001337-001341
                                         NNG00164.0001-0005
  • 15 Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009
                                         NNM.001695-001699
  • 16 Từ điển kinh tế-thương mại Việt Anh / Trần Văn Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 835 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000528-000530
                                         NVM.00190-00191
  • 17 Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / B.s. : Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H. : Thanh niên , 2002. - 319 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026236-026245
                                         VNM.034931-034940
  • 18 Truyện dân gian Việt Nam : Song ngữ Việt Anh / Võ Văn Thắng, Jim Lawson . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 274 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000089
  • 19 Nuôi bò sữa / Lê Việt Anh, Lương Trọng Ât, Ngô Lợi, Nguyễn Hữu Ninh . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 335tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - Xb. lần thứ 2. - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1986. - 992tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thuý . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22 Như Tây ký (1863-1864) / Nguỵ Khắc Đản ; Cao Việt Anh (phiên dịch, khảo cứu) ; Trần Thị Giáng Hoa (h.đ.) . - H. : Đại học Sư phạm , 2019. - 451 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Di sản văn hóa Việt Nam )
  • Thông tin xếp giá: VND.037446-037447
  • 23 Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội/ B.s.: Đào Thị Diến (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014636
  • 24 Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình / Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 197tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014727
                                         VVG01042.0001-0004
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.664.378

    : 912.046