1 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr ; 27cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.004185-004189 VVG00521.0001-0003 |
2 |  | Tuyển chọn 1000 mẫu thông báo và báo cáo Anh Việt cho người làm văn phòng : Có 1 băng cassette / B.s. : Hoàng Thanh, Việt Anh . - H. : Thống kê , 2001. - 625tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001466-001470 |
3 |  | 36 bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Biên dịch : Đậu Văn Quyền, Việt Anh . - H. : Thông tấn , 2001. - 453tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031218-031220 VNM.039215-039216 |
4 |  | Nhóm tác gia nữ sĩ Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Kim Loan, Việt Anh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 505 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027057-027061 VNM.035827-035831 VNM.038724-038728 |
5 |  | 52 bài luyện dịch Việt Anh : Luyện đặt câu : Hướng dẫn dùng các thì và từ chính xác / Nguyễn Thuần Hậu . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001687-001691 |
6 |  | Văn học ấn độ - Lào - Campuchia : Sách dùng cho các trường ĐHSP / Lưu Đức Trung, Đinh Việt Anh . - H. : Giáo dục , 1989. - 288 tr ; 19 cm. - ( Văn học các nước Châu á ) Thông tin xếp giá: VND.012854-012856 |
7 |  | Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268 |
8 |  | Việt Anh tự điển : Loại phổ thông / Trần Văn Điền . - S. : Sống Mới , 1968. - 720 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000009 |
9 |  | Từ điển Việt Anh : 95.000 words / Bùi Phụng . - H. : Giáo dục , 1995. - 1709 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000169-000173 |
10 |  | Phương pháp luyện dịch Anh Việt- Việt Anh : Anh văn thực hành / Dương Ngọc Dũng . - Long An : Nxb. Long An , 1991. - 533 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001675 VNM.027995-027996 |
11 |  | Kẻ lưu vong / Pearl Buck ; Việt Anh Kim Điệp (dịch) . - Cửu Long : Nxb. Cửu Long , 1990. - 314 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013736 VNM.027370 |
12 |  | Hồ Chí Minh sống mãi trong trái tim nhân loại / B.s : Phạm Việt Anh, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Văn Khoan. . - In lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Lao động , 2001. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025930-025939 VND.027443-027447 VNM.034653-034658 VNM.034660-034662 VNM.036129-036133 |
13 |  | Một ngày không nói dối : Tập truyện ngắn / Victoria Tokareva ; Hà Việt Anh (dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001. - 412tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025904-025905 VNM.034630-034632 |
14 |  | 100 bài luyện dịch Việt Anh / B.s. : Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 206tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001337-001341 NNG00164.0001-0005 |
15 |  | Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009 NNM.001695-001699 |
16 |  | Từ điển kinh tế-thương mại Việt Anh / Trần Văn Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 835 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000528-000530 NVM.00190-00191 |
17 |  | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam / B.s. : Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương . - H. : Thanh niên , 2002. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026236-026245 VNM.034931-034940 |
18 |  | Truyện dân gian Việt Nam : Song ngữ Việt Anh / Võ Văn Thắng, Jim Lawson . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000089 |
19 |  | Nuôi bò sữa / Lê Việt Anh, Lương Trọng Ât, Ngô Lợi, Nguyễn Hữu Ninh . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 335tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - Xb. lần thứ 2. - H. : Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1986. - 992tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thuý . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Như Tây ký (1863-1864) / Nguỵ Khắc Đản ; Cao Việt Anh (phiên dịch, khảo cứu) ; Trần Thị Giáng Hoa (h.đ.) . - H. : Đại học Sư phạm , 2019. - 451 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Di sản văn hóa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.037446-037447 |
23 |  | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội/ B.s.: Đào Thị Diến (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014636 |
24 |  | Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình / Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 197tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014727 VVG01042.0001-0004 |