1 |  | Vietnam Geographical data / Vũ Tự Lập . - H. : Foreign languages , 1979. - 246 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/910/A.000003-000004 NNM.000044-000046 |
2 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.1 : Phần khái quát / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 235tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000685-000686 |
3 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.2 : Phần khu vực / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 183tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000687-000688 |
4 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.3 : Phần khu vực / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 84tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000689-000690 VVM.001876-001882 |
5 |  | Địa lí tự nhiên Việt Nam / Vũ Tự Lập . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Sư Phạm, 2011. - 351 tr. ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VVD.009309-009310 |
6 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : Phần đại cương / Ch.b. : Vũ Tự Lập, Nguyễn Văn Âu, Nguyễn Kim Chương . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm hà Nội I , 1995. - 178 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001977-001979 |
7 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.1 : Phần khái quát / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001637-001641 |
8 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.3 : Phần khu vực : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 84 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00363.0001-0004 |
9 |  | Địa lý tự nhiên Việt Nam : T.2 : Phần khu vực : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Vũ Tự Lập . - H. : Giáo dục , 1978. - 183 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001642-001646 |
10 |  | Địa vật lý cảnh quan / Đ.L. Armand, Iu.L. Rauner, L.M. Ananeva, ... ; Dịch: Vũ Tự Lập, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Thục Nhu, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 344tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006225-006226 VNM.022186-022188 |
11 |  | Cấu trúc lớp phủ thổ nhưỡng / V.M. Frialand ; Dịch : Vũ Tự Lập,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 327tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001453-001454 VNM.010457-010459 |