| 1 |  | Trung Quốc thông sử. T.7 = 中国 通史 - 柒 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000285 |
| 2 |  | Trung Quốc thông sử. T.4 = 中国 通史 - 肆 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000282 |
| 3 |  | Trung Quốc thông sử. T.1 = 中国 通史 - 壹 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 260 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000279 |
| 4 |  | Trung Quốc thông sử. T.2 = 中国 通史 - 贰 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000280 |
| 5 |  | Trung Quốc thông sử. T.3 = 中国 通史 - 叁 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 288 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000281 |
| 6 |  | Trung Quốc thông sử. T.5 = 中国 通史 - 伍 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000283 |
| 7 |  | Trung Quốc thông sử. T.6 = 中国 通史 - 陆 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000284 |
| 8 |  | Trung Quốc thông sử. T.8 = 中国 通史 - 捌 / Triệu Văn Bác . - Thẩm Dương : Liêu Hải, 2016. - 286 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000286 |