1 |  | Khoa học chuẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ . - H. : Giáo dục , 1992. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015514-015518 VNM.028041-028044 |
2 |  | Sinh lý học trẻ em : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trìh độ cao đẳng và đại học sư phạm / Trần Trọng Thuỷ . - H. : Giáo dục , 2006. - 84 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006606-006615 VVG00655.0001-0031 |
3 |  | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm : T.1 / V.A. Cruchetxki ; Dịch : Trần Thị Qua, Trần Trọng Thuỷ.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000064-000068 |
4 |  | Tâm lí học : T.1 / Phạm Minh Hạc (ch.b.), Lê Khanh, Trần Trọng Thủy, Phạm Hoàng Gia . - H. : Giáo dục , 1988. - 343 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012478-012482 |
5 |  | Tâm lí học : T.2 / Phạm Minh Hạc (ch.b.), Lê Khanh, Trần Trọng Thủy, Phạm Hoàng Gia . - H. : Giáo dục , 1989. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012642-012646 |
6 |  | Giải phẫu sinh lý vệ sinh trẻ em : Sách giáo khoa dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm mẫu giáo / Trần Trọng Thủy (ch.b.), Trần Thị Hồng Tâm, Lê Thanh Vân, Trần Quy . - H. : Giáo dục , 1988. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012914-012915 VNM.027137-027139 |
7 |  | Tâm lí học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 192tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG02684.0001-0012 |
8 |  | Tìm hiểu một số kỹ năng giao tiếp sư phạm của sinh viên sư phạm : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Thị Vui ; Trần Trọng Thủy (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1986. - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000012 |
9 |  | Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Sinh Huy, Trần Trọng Thủy . - H. : Giáo dục , 2006. - 127 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033611-033615 VNG03024.0001-0004 |
10 |  | Bài tập thực hành tâm lý học : Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP / Trần Trọng Thủy (ch.b.), Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ.. . - H. : Giáo dục, 1990. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013909-013913 VND.014765-014767 VNM.027783-027789 |