1 |  | Những ngày đầu / Viết Linh, Ngôn Vĩnh, Trần Đức,.. . - H. : Công an nhân dân , 1985. - 178tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010009-010010 VNM.023101-023103 |
2 |  | Hình học 12 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014890-014894 |
3 |  | Hình học 12 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
4 |  | Hình học 12 / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm |
5 |  | Bài tập hình học 12 / Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014895-014899 |
6 |  | Hình học 12 / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014885-014889 |
7 |  | Bài tập hình học 12 / Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 232 tr ; 20 cm |
8 |  | Hình học 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Duy . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021872-021876 |
9 |  | Bài tập hình học 11 : Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương, Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Hy . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022647-022651 |
10 |  | Giáo trình thống kê kinh tế / Trần Đức Thịnh (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1984. - 517 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008019-008020 VNM.015110-015112 |
11 |  | Quan điểm phát triển của chiến lược kinh tế-xã hội đến năm 2000 / Trần Đức Nguyên . - H. : Sự thật , 1991. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016534-016536 VNM.028624-028626 |
12 |  | Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam / B.s : Trần Đức Giang, Đinh Công Bảo, Phan Cự Tiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 358tr : 1 bản đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000310-000311 VVM.001734-001736 |
13 |  | Toán học là đòn bẩy của phát minh / Dịch : Trần Đức Vân, Đinh Nho Hào . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 285tr ; 18cm. - ( Con số và tư duy ) Thông tin xếp giá: VND.012088 VNM.026210-026211 |
14 |  | Trồng hái và dùng cây thuốc : T.1 / Lê Trần Đức . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 276tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002865-002866 VND.008113-008114 VNM.012933-012935 VNM.015206-015208 |
15 |  | Một số vấn đề cơ bản trong kinh tế xây dựng / B.s. : Nguyễn Gia Sáu (ch.b.), Trịnh Huy Thục, Trần Đức Dục,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009109 VNM.017772-017773 |
16 |  | Con đường và đồng đội : Tập truyện và ký / Trần Đức Lợi, Xuân Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1982. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001312-001313 VNM.010277-010279 |
17 |  | Danh ngôn Đông - Tây : Pháp - Việt / B.s. : Vương Trung Hiếu, Trần Đức Tuấn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1994. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018700 VNM.029531 |
18 |  | Đèn điện tử và đèn bán dẫn : T.2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 158tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000337-000340 VVM.000020-000029 VVM.001866-001870 |
19 |  | Giáo trình Tiếng Nga chuyên ngành : Dùng cho sinh viên khoa Sử- Chính trị / Trần Đức Tùng . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 26 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000551-000552 |
20 |  | Kế hoạch giảng dạy lớp II / Trần Đức (dịch) . - Béclin : [Knxb] , 1968. - 121 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000255 |
21 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
22 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430 |
23 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028113-028117 VNM.036702-036706 |
24 |  | Giáo trình hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 240tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028399-028403 VNG02573.0001-0020 |