| 1 |  | Kinh nghiệm quản lý theo ngành và lãnh thổ nền sản xuất nông nghiệp ở Liên Xô / Trí Việt . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 356 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009183 VNM.017817-017818 |
| 2 |  | Các nước đang phát triển với "cuộc cách mạng xanh" / V. G. Raxchiannhicop, E. V. Côvalep, Z. Đ. Xmirenxcaia,... ; Trí Việt (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003724-003725 VNM.001793 VNM.008677-008678 VNM.017226-017228 |
| 3 |  | Rạng danh tài trí Việt năm châu / Hạnh Nguyễn, Lệ Thu . - H. : Thế giới, 2019. - 257 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038048 |
| 4 |  | Get ready for IELTS: Reading: Pre-intermediate A2+/ Els Van Geyte . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 137 tr; 25 cm. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 400/A.000371 |
| 5 |  | Get ready for IELTS: Listening: Pre-intermediate A2+/ Jane Short . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 134 tr; 25 cm. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 400/A.000372 |
| 6 |  | Writing skills: A step-by-step guide to a high IELTS writing score/ Richard Brown, Lewis Richards . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 129 tr; 30 cm. - ( IELTS advantage ) Thông tin xếp giá: 400/A.000374 |
| 7 |  | Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 204 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000376 |
| 8 |  | Reading for IELTS/ Els Van Geyte, Rhona Snelling . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr; 25 cm. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 400/A.000381 |
| 9 |  | Listening for IELTS/ Fiona Aish, Jo Tomlinson . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 160 tr; 25 cm + 1CD. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000382 |
| 10 |  | Speaking for IELTS/ Karen Kovacs . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr ; 25 cm + 1 CD. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000383 |
| 11 |  | Basic IELTS listening: Consolidating your English ability, Improving your English listening skill, providing general knowledge, Developing your test - taking skill/ Li Ya Bin . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 190 tr; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000384 |
| 12 |  | Người giỏi không phải là người làm tất cả = If you want it done right, you don't have to do it yourself! / Donna M. Genett ; Nguyên Chương dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 79tr., 21cm Thông tin xếp giá: VND.037916 VNG03136.0001-0002 |
| 13 |  | Thấu hiểu & hỗ trợ trẻ tự kỷ : Cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ : Nguyên nhân phân loại chẩn đoán & khả năng trị liệu / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 143 tr. : minh hoạ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.015147 VVG01638.0001-0004 |
| 14 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.1 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 212 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000183 NVG00053.0001-0004 |
| 15 |  | 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc : Giáo trình luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài. T.2 / B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Bản in lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2019. - 234 tr. : bảng, tranh vẽ ; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: N/H.000184 NVG00054.0001-0004 |
| 16 |  | Let's speed up! : English for automobile industry / M. Milagros Esteban Garcia . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015. - 271 p. : ill. ; 27 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: NVG00055.0001-0003 |
| 17 |  | Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới = The greatest salesman in the world : Những kiến thức vô giá từ mười cuộn giấy da cổ được lưu truyền từ ngàn năm trước / Og Mandino ; Đoàn Phạm Gia Phú dịch . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018. - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038071 |
| 18 |  | English for tourism and restaurants : Book 1 / Frank Levin, Peg Tinsley . - 4th ed. - Tp. HCM : Nhân Trí Việt, 2019. - 694 tr. : 1 CD ; 30 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 1CD/330/A.000411 |