1 |  | Bảng phân ngành kinh tế quốc dân / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1984. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008014 VNM.011716-011717 VNM.015320-015321 |
2 |  | Số liệu thống kê 1930 - 1984 / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009844 VNM.022887-022888 |
3 |  | Chế độ báo cáo thống kê định kỳ về kết quả sản xuất tiểu thủ công nghiệp : Phần 2 : áp dụng cho các hộ cá thể, tổ sản xuất, hợp tác xã sản xuất khác kiêm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và xí nghiệp tư / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1985. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Những văn kiện chính về công tác thống kê : T.5 / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1984. - 387 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008160 VNM.015279-015280 |
5 |  | Chế độ kế toán thống kê trong hợp tác xã nông lâm nghiệp / Liên bộ nông nghiệp, Tài chính, Tổng cục thống kê, Ngân hàng Nhà nước . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 337 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000641 VVM.001891-001894 |
6 |  | Tình hình phát triển kinh tế và văn hoá của miền Bắc xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1960 - 1975 : Số liệu thống kê . - H. : Tổng cục thống kê , 1977. - 192 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007861-007862 VNM.014836-014838 |