| 1 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn, Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - In lần thứ 10 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016312 VND.017593-017595 |
| 2 |  | Toán 1 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1996. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018931-018933 VND.018935 |
| 3 |  | Toán 1 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Trung Hiệu . - In lần thứ 9 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018936-018938 |
| 4 |  | Toán 2 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Đình Hoan, Nguyên áng . - In lần thứ 9, đã sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1996. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018987-018991 |
| 5 |  | Toán 2 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013290-013292 |
| 6 |  | Giải bài toán thi hết cấp hai như thế nào? / B.s. : Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Trần Chung, Nguyễn Xuân Quý . - In lần 3 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1981. - 133tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000710-000711 VNM.009216 VNM.009218-009220 |
| 7 |  | Giải bài toán thi hết cấp hai như thế nào? / B.s : Phạm Văn Hoàn (ch.b), Trần Chung, Nguyễn Xuân Quý . - In lần 4 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1981. - 133tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.013229 VNM.022733 VNM.027252 |
| 8 |  | Phương pháp dạy toán cấp I : T.1 : Sách dùng cho giáo sinh Trung học sư phạm / Phạm Văn Hoàn, Phạm Thị Diệu Vân, Đỗ Đình Hoan, Đỗ Ngọc Dung . - In lần thứ 2, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : [Knxb] , 1990. - 118 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.013762 |
| 9 |  | Giải bài toán số học lớp V-VI như thế nào? : Dùng cho giáo viên toàn cấp II / Phạm Văn Hoàn . - H. : Giáo dục giải phóng , 1975. - 126tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Toán 1 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1990. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013278-013280 |
| 11 |  | Toán 2 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 1996. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018982-018986 |
| 12 |  | Toán 3 / Phạm Văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1990. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013326-013328 |
| 13 |  | Toán 3 / Phạm văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019056 |
| 14 |  | Toán 4 / Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu,.. . - In lần thứ 12-Chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019661-019663 VND.019665 |
| 15 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013392-013394 |
| 16 |  | Hướng dẫn giảng dạy toán 5 : T.2 : Sách giáo viên : Hướng dẫn chung và hướng dẫn giảng dạy các tiết học / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1990. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013395-013397 |
| 17 |  | Giải toán ở cấp I phổ thông / Phạm Văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1990. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013874-013878 |
| 18 |  | Hướng dẫn giảng dạy toán 1 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013281-013283 |
| 19 |  | Toán 3 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 9, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1995. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019051-019055 |
| 20 |  | Hướng dẫn giảng dạy Toán 3 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 2 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1990. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013332-013334 |
| 21 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, .. . - In lần thứ 11 - Chỉnh lí năm 1995. - H. : Giáo dục , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019153-019157 |
| 22 |  | Tìm tòi lời giải bài toán số học như thế nào : Sách dùng cho học sinh cấp 2 / Phạm Văn Hoàn (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1978. - 146 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000763-000765 VVM.000712-000715 |
| 23 |  | Giáo dục học môn toán / Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Nguyễn Gia Cốc, Trần Thúc Trình . - H. : Giáo dục , 1981. - 286 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000698-000700 |
| 24 |  | Số, đại lượng, phép tính ở cấp 1 phổ thông / Phạm Văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1989. - 169 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013839-013843 |