1 |  | Cambridge practice test for BEC 1 : Lev.1 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 123tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001029-001036 |
2 |  | TOEFL practice tests : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - ninth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 241 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000212-000214 NNM.001359-001360 |
3 |  | How to the prepare for the TOEFL success : Test of English as a foreign language / Bruce Rogers ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - nineth edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 568 p ; 21 cm. - ( Chương trình luyện thi TOEFL mới ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001160-001162 NNM.001361-001362 |
4 |  | English vocabulary in use : Elementary: Self-study reference and practice for Elementary English learners: With answers / Michael Mccarthy, Felicity O'dell ; Nguyễn Văn Phước (Chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 168 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000397-000399 NNM.001396-001397 |
5 |  | Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882 NNM.001628-001629 |
6 |  | Cambridge practice test for BEC 2 : Lev2 : Business English Certificate / Jake Allsop, Patricia Aspinall ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 108tr ; 21cm. - ( Chương trình luyện thi BEC ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001421-001425 NNM.001906-001910 |