1 |  | Cơ học : T.1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021197-021201 VNG02244.0001-0010 |
2 |  | Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Văn hóa , 1993. - 679 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000100-000101 VVM.002709 |
3 |  | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - H. : Giáo dục , 1995. - 1330 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000177-000181 VNM.029591-029595 |
4 |  | Động vật không xương sống : T.1 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 211tr ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000583-000584 |
5 |  | Từ điển từ láy tiếng Việt / Hoàng Văn Hành (ch.b.), Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục , 1994. - 607tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017314-017315 VNM.028971-028974 |
6 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s. : Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 342tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001006-001007 VVM.001626-001628 |
7 |  | Động vật không xương sống : T.2 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 215 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000607-000608 |
8 |  | Cơ học : T.1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 2012. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035052-035056 VNG02244.0011-0035 |
9 |  | Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội. Ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục , 2012. - 551 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009956-009965 VVG01229.0001-0006 |
10 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s: Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 371tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000434-000437 VVM.000015-000017 |
11 |  | Sinh học 7 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục , 2003. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005560-005564 |
12 |  | Sinh học 7 / Ch.b. : Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H. : Giáo dục , 2003. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005565-005569 VVG00552.0001-0005 |
13 |  | Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm / B.s. : Nguyễn Xuân Hòa, Trần Trí Dõi, Nguyễn Văn Khang.. . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2010. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014013-014017 VVG01326.0001-0005 |
14 |  | Giáo trình động lực học máy / Franz Holzweibig, Hans Dreisig ; Dịch : Vũ Liêm Chính,... ; Nguyễn Văn Khang (h.đ) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 455tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004963-004967 VVM.005006-005010 |
15 |  | Uyển ngữ tính dục trong ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Lý Uyên Kha ; Nguyễn Văn Khang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00064 |
16 |  | Đặc điểm từ Hán Việt trên Nam Phong tạp chí : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Anh Nghiệp ; Nguyễn Văn Khang (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00069 |