1 |  | Quam tô mương : Truyện kể biên niên sử của người Thái Đen ở vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033380 |
2 |  | Văn hoá ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Thanh Niên , 2011. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034102 |
3 |  | Người Thái Đen tính lịch và xem ngày giờ lành / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034731 |
4 |  | Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái Đen vùng Tây Bắc / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam : Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Sân Khấu , 2016. - 831 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Cái tôi trữ tình trong thơ Đoàn Thị Lam Luyến : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Nguyễn Thành (h.d.) ; Nguyễn Văn Hoà . - Bình Định , 2012. - 100 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00166 |
7 |  | Thực hiện chính sách hỗ trợ thanh niên phát triển kinh tế trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Hòa ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00238 |
8 |  | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí / Phạm Thượng Hàn (ch.b.), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn, T.2 . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 231 tr. : bảng, hình vẽ, 27cm Thông tin xếp giá: VVD.014852 VVG01130.0001-0003 |
9 |  | Giáo trình căn bản về mạng : Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 507 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021661-021665 |
10 |  | Văn học dân tộc và thời đại : Tiểu luận nghiên cứu / Nguyễn Văn Hoàn . - H. : Khoa học xã hội , 1999. - 502 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021738-021739 VNM.031326-031328 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft word 97 toàn tập : T.3 : Trình độ từ sơ cấp đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1997. - 1315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002388-002390 VVM.003256-003257 |
12 |  | Microsoft word 2000 : T.2 : Thực hành và ứng dụng : Từ căn bản đến nâng cao / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 944 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002378-002380 VVM.003246-003247 |
13 |  | 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016195-016199 |
14 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.1 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 881 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020750-020752 VNG02213.0001-0010 |
15 |  | Bài tập Excel và Word : 450 vấn đề và giải pháp / Nguyễn Văn Hoài (ch.b.), Nguyễn Tiến_ . - H. : Giáo dục , 1995. - 454 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019361-019363 |
16 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
17 |  | Microsoft word 2000 : T.3 : Từ căn bản đến nâng cao : Thực hành và ứng dụng / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1999. - 987 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002381-002383 VVM.003249 |
18 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.2 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 909 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020753-020755 |
19 |  | Hỏi đáp về nuôi thỏ / Nguyễn Văn Hoàn . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 106tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000767 VNM.009371-009372 |
20 |  | Hướng dẫn thực hành WINDOWS 95 : Tự học tin học : T.2 / Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 893 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020509-020510 VNM.030197-030199 |
21 |  | Internet cho mọi người : Hướng dẫn cho người dùng và người cung cấp / Richard W. Wiggins ; Nguyễn Văn Hoàng (dịch và chú giải) . - H. : Thống kê , 1999. - 592tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004213-004215 |
22 |  | Microsoft Publisher 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt - Làm tận tay / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Thống kê , 2000. - 175tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026991-026995 |
23 |  | Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663 VVM.004240 VVM.004242-004244 |
24 |  | Phần cứng máy tính kỹ thuật và giải pháp : T.2 : Sách tham khảo PC từ A-Z tu chỉnh và cập nhật đầy đủ nhất / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường . - H. : Thống kê , 2002. - 691 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004313-004315 VVM.003942-003943 |